|
81.
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng [Nxb Đà Nẵng] 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 PH105NG] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105NG.
|
|
82.
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống Nguyễn Lê Tín
Tác giả Nguyễn Lê Tín. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXB Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.42 NG527L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 NG527L.
|
|
83.
|
Giáo trình phân tích tài chính Trương Bá Thanh, Trần Đình Khôi Nguyên Tài liệu lưu hành nội bộ dành cho học viên hệ đào tạo từ xa
Tác giả Trương Bá Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 332 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332 TR561B.
|
|
84.
|
Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.
|
|
85.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Tăng Văn Dom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.
|
|
86.
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống Nguyễn Lê Tín
Tác giả Nguyễn Lê Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Đà nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.42 NG527L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.42 NG527L.
|
|
87.
|
Những bài làm văn hay đạt giải cấp tỉnh thành toàn quốc lớp 5 Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên
Tác giả Trần Đức Niềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.623 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 TR120Đ.
|
|
88.
|
Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 1 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học
Tác giả Đỗ Như Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.
|
|
89.
|
Giải bài tập toán 5 Đỗ Như Thiên, Lương Minh Trí Quyển 2 Rèn kỹ năng giải toán tiểu học
Tác giả Đỗ Như Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450NH] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450NH.
|
|
90.
|
Tập làm văn tiểu học 2 Lê Thị Nguyên, Trần Thảo Linh dịch Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Lê Thị Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 L250TH.
|
|
91.
|
Giải Tiếng Việt 2 Huỳnh Tấn Phương, Lê Thị Thu Nguyệt Tập 1 Biên soạn theo sách giáo khoa chương trình mới
Tác giả Huỳnh Tấn Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
92.
|
Toán bồi dưỡng học sinh năng khiều tiểu học 2 Nguyễn Tiến, Võ Minh, Huỳnh Bảo Châu
Tác giả Nguyễn Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527T] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527T.
|
|
93.
|
Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học Huỳnh Quốc Hùng, Nguyễn Như Quang, Lê Bảo Châu Quyển 2
Tác giả Huỳnh Quốc Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H531Q] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H531Q.
|
|
94.
|
Tuyển tập các bài toán hay và khó tiểu học Trần Huỳnh Thống, Bảo Châu, Lê Phú Hùng Quyển 2
Tác giả Trần Huỳnh Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TR120H] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TR120H.
|
|
95.
|
Toán nâng cao tiểu học Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến Quyển 2
Tác giả Tô Hoài Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T450H] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T450H.
|
|
96.
|
Mỹ học Folklor V.E Guxev; Hoàng Hiến dịch
Tác giả Guxev. V.E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 111.85 G550X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 G550X.
|
|
97.
|
Từ điển vần Hoàng Phê
Tác giả Hoàng Phê. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 H407PH] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 H407PH.
|
|
98.
|
Pháp luật thực tiễn và án lệ Đinh Văn Quế
Tác giả Đinh Văn Quế. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng NXb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.
|
|
99.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài đại học cao đẳng Vĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
100.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|