Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
781. Phê bình và tiểu luận Vương Trí Nhàn

Tác giả Vương Trí Nhàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V561TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
782. Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giá,... T.2

Tác giả Vũ Quần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.

783. Phê bình văn học từ lí thuyết hiện đại Đào Duy Hiệp

Tác giả Đào Duy Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ108D] (7). Items available for reference: [Call number: 809 Đ108D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ108D.

784. Phê bình và tiểu luận Lại Nguyên Ân

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L103NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L103NG.

785. Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng

Tác giả Đỗ Đức Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.

786. Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ

Tác giả Trần Anh Thơ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.

787. Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.1 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức phong kiến và sự thát bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử

Tác giả Trần Văn Giàu.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.

788. Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.2 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử

Tác giả Trần Văn Giàu.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.

789. Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ

Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.

790. Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh

Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.

791. Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.

792. Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

793. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33

Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.

794. Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6

Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.

795. Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc

Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.

796. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

797. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

798. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

799. Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3

Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.

800. Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1

Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.