|
781.
|
Phê bình và tiểu luận Vương Trí Nhàn
Tác giả Vương Trí Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V561TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V561TR.
|
|
782.
|
Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giá,... T.2
Tác giả Vũ Quần Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.
|
|
783.
|
Phê bình văn học từ lí thuyết hiện đại Đào Duy Hiệp
Tác giả Đào Duy Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ108D] (7). Items available for reference: [Call number: 809 Đ108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ108D.
|
|
784.
|
Phê bình và tiểu luận Lại Nguyên Ân
Tác giả Lại Nguyên Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 L103NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L103NG.
|
|
785.
|
Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng
Tác giả Đỗ Đức Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.
|
|
786.
|
Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ
Tác giả Trần Anh Thơ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.
|
|
787.
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.1 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức phong kiến và sự thát bại của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
Tác giả Trần Văn Giàu. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.
|
|
788.
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam Trần Văn Giàu T.2 Từ thế kỉ XIX đến cách mạng tháng 8 Hệ ý thức tư sản và sự bất lực của nó trước các nhiệm vụ lịch sử
Tác giả Trần Văn Giàu. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 121.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 121.4 TR120V.
|
|
789.
|
Người Mường ở Hòa Bình Trần Từ
Tác giả Trần Từ | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Online access: Table of contents only Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.89592 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.89592 TR120T.
|
|
790.
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh
Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.
|
|
791.
|
Gia lễ xưa và nay Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Ấn bản: Bản in thứ 4 có tu chỉnh và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh Niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390.09597 PH104C] (5). Items available for reference: [Call number: 390.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 PH104C.
|
|
792.
|
Đại Nam liệt truyện tiền biên Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Ngô Hữu Tạo, Đỗ Mộng khương dịch T.3 Đại Nam chính biên liệt truyện : Nhị tập quyển đầu - quyển 25
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
793.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Nguyễn Mạnh Duân,.. dịch; Cao Huy Giu hiệu đính T.2 Đại Nam chính biên liệt truyện: Sơ tập: Quyển đầu- quyển 33
Tác giả Quốc Sử Quán Triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029.
|
|
794.
|
Đại Nam liệt truyện Quốc Sử Quán Triều Nguyễn biên soạn; Đỗ Mộng Khương dịch; Hoa Bằng hiệu đính T.1 Đại Nam liệt truyện tiền biên: Quyển 1-6
Tác giả Quốc Sử Quán triều Nguyễn | Quốc sử quán triều Nguyễn | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Nxb Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7209] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7209.
|
|
795.
|
Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc
Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.
|
|
796.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
797.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
798.
|
Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1
Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.
|
|
799.
|
Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3
Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.
|
|
800.
|
Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1
Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh. Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.
|