|
781.
|
Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Tác giả Nguyễn Mộng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..
|
|
782.
|
Truyện cổ tích thế giới Thanh Phương tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..
|
|
783.
|
Truyện cổ tích Việt Nam Bin Bin sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Chọn lọc đặc sắc: Hầm vàng hầm bạc
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
784.
|
Nàng bạch tuyết Bích Liên dịch Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 N106b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 N106b..
|
|
785.
|
Truyện cổ Trung Hoa Dana,... sưu tầm và cải biên
Tác giả Dana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 TR527c..
|
|
786.
|
Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
787.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
788.
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..
|
|
789.
|
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức,... tuyển chọn và biên soạn
Tác giả Kim Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B108d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B108d..
|
|
790.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100M.
|
|
791.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1 Truyện và ký
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
792.
|
Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.
|
|
793.
|
Bình giảng truyện cười Sách dùng trong nhà trường Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.707 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.707 NG 527 V.
|
|
794.
|
Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn
Tác giả Nguyễn Lê Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.
|
|
795.
|
Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa
Tác giả Nguyễn Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.
|
|
796.
|
Phương pháp kể sáng tạo truyện cổ tích thần kỳ cho trẻ mẫu giáo Hà Nguyễn Kim Giang
Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 H100NG.
|
|
797.
|
Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..
|
|
798.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
799.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
800.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|