Tìm thấy 1221 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
781. Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh

Tác giả Nguyễn Mộng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
782. Truyện cổ tích thế giới Thanh Phương tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR527c..

783. Truyện cổ tích Việt Nam Bin Bin sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Chọn lọc đặc sắc: Hầm vàng hầm bạc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

784. Nàng bạch tuyết Bích Liên dịch Kho tàng truyện cổ dân gian thế giới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 N106b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 N106b..

785. Truyện cổ Trung Hoa Dana,... sưu tầm và cải biên

Tác giả Dana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 TR527c..

786. Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

787. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.4

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

788. Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..

789. Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức,... tuyển chọn và biên soạn

Tác giả Kim Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 B108d.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B108d..

790. Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H100M.

791. Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn T.1 Truyện và ký

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

792. Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.

793. Bình giảng truyện cười Sách dùng trong nhà trường Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.707 NG 527 V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.707 NG 527 V.

794. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.

795. Hồi ức của ông nội Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi 1993-1995 Nguyễn Tân; Tô Ngọc Thành bìa và minh họa

Tác giả Nguyễn Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527T.

796. Phương pháp kể sáng tạo truyện cổ tích thần kỳ cho trẻ mẫu giáo Hà Nguyễn Kim Giang

Tác giả Hà Nguyễn Kim Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 H100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 H100NG.

797. Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..

798. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

799. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

800. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.