Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
781. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn Andrew Thomas English for hotel workers

Tác giả Thomas,A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
782. Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng Andrew Thomas English for restaurant workers

Tác giả Thomas,A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

783. Tiếng Anh Thực hành Nguyễn Thị Quỳnh Giao 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng và khách sạn

Tác giả Nguyễn Thị Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.

784. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.

785. How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers

Tác giả SWAN,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.

786. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.

787. Grammar and Practice: Michael Duckworth.- Oxford Business English/

Tác giả Duckworth, M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Britain.- NXB Đại học oxford, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 D506K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 D506K.

788. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L205D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L205D.

789. Essentical speaking for IELTS Hu Min chủ biên, John A Gordon; lê Huy Lâm chuyển ngữ và chú giải

Tác giả Hu Min.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 H500M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 H500M.

790. The good grammar book Michael Swan, Caltherine Walter Elementary

Tác giả Swan,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

791. FCE practice tests Four tests for the FCE exam Mark Harrison

Tác giả Mark Harrison.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.

792. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Newjersey NXB Prentice Hall Regents Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 A100Z] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

793. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

794. Solutions Upper-Intermediate student's book Tim Falla, Paul Adavies

Tác giả Falla Tim.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

795. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L250D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

796. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

797. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

798. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

799. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu bị động và câu trần thuật

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

800. Bài tập nâng cao tiếng Anh Vũ Thọ

Tác giả Vũ Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 V500TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 V500TH.