|
781.
|
Lượn then ở miền Đông Cao Bằng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 TR309TH.
|
|
782.
|
Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - Đầu thế kỷ XX Lê Nguyên Lưu
Tác giả Lê Nguyên Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250NG.
|
|
783.
|
Đan phượng nghìn xưa Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn
Tác giả Minh Nhương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 M312NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 M312NH.
|
|
784.
|
Câu đối dân gian truyền thống Việt Nam Trần Gia Linh
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120GI.
|
|
785.
|
Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn
Tác giả Lê Thế Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
786.
|
Văn hoá phi vật thể huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959725 NG527TH.
|
|
787.
|
Vươn chang hằm: Dân ca Giáy Lù Dín Siềng
Tác giả Lù Dín Siềng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L500D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L500D.
|
|
788.
|
Tang ma dân tộc Cao Lan ở Yên Bái Nguyễn Mạnh Hùng
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 NG527M.
|
|
789.
|
Trò chơi dân gian Võ Quê, Tiểu Kiều, Nguyễn Văn Tăng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR400ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch..
|
|
790.
|
Thơ ca dân gian người Dao Tuyển: Song ngữ Việt - Dao Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.
|
|
791.
|
Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây: bản chất và nguồn gốc Lê Thị Hiền
Tác giả Lê Thị Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.
|
|
792.
|
Văn hoá dân gian dân tộc Ta - ôi, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Sửu, Trần Hoàng
Tác giả Nguyễn Thị Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 NG527TH.
|
|
793.
|
Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây Nguyên Lê Thanh Sơn
Tác giả Lê Thanh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095976 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095976 L561TH.
|
|
794.
|
Văn hoá làng Gò Bồi Nguyễn Phúc Liêm
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527PH.
|
|
795.
|
Văn hoá dân gian xã Tịnh Khê Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 C108CH.
|
|
796.
|
Mường Bơn huyền thoại (Qua mo và dân ca Thái) Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 QU105V.
|
|
797.
|
Tục ngữ, ca dao về quan hệ gia đình Phạm Việt Long
Tác giả Phạm Việt Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 PH104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 PH104V.
|
|
798.
|
Lễ hội Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thu Minh
Tác giả Ngô Văn Trụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.
|
|
799.
|
Văn hoá dân gian Gia Đông - Bắc Ninh Chu Quang Trứ
Tác giả Chu Quang Trứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 CH500QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 CH500QU.
|
|
800.
|
Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng Đỗ Thị Tấc, Lò Xuân Dừa, Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ450TH.
|