|
781.
|
Writing in English Anita Pincas, Gillian,Charles Hadfield Book 3
Tác giả Pincas Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
782.
|
Writing tasks: David Jolly An authentic-task approach to individual writing needs
Tác giả Jolly,David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J400L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J400L.
|
|
783.
|
Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang
Tác giả Kim Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.
|
|
784.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
785.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
786.
|
Understanding phrasal verbs M.J Murphy
Tác giả Murphy,M.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hulton Educational Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M500R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M500R.
|
|
787.
|
Getting ahead: Sarah Jones, Macziola, Greg White Communication skills for business English:Learner's book
Tác giả Jones, Sarah. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J430E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J430E.
|
|
788.
|
Bài luận tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
789.
|
Bài luận tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
790.
|
Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.
|
|
791.
|
Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II
Tác giả Bradford, B.T. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.
|
|
792.
|
Giáo trình hình học xạ ảnh Võ Xuân Ninh
Tác giả Võ Xuân Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V400X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V400X.
|
|
793.
|
Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương
Tác giả Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.
|
|
794.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
795.
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.
|
|
796.
|
Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
797.
|
Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
798.
|
The thirty - nine steps John Buchan
Tác giả Buchan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B500CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B500CH.
|
|
799.
|
Dead man's island John Escott
Tác giả Escott, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200S.
|
|
800.
|
Cambridge preliminary English test 3 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|