Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
781. Writing in English Anita Pincas, Gillian,Charles Hadfield Book 3

Tác giả Pincas Anita.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
782. Writing tasks: David Jolly An authentic-task approach to individual writing needs

Tác giả Jolly,David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J400L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J400L.

783. Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang

Tác giả Kim Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.

784. Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.

785. Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook

Tác giả Jones, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.

786. Understanding phrasal verbs M.J Murphy

Tác giả Murphy,M.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hulton Educational Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M500R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M500R.

787. Getting ahead: Sarah Jones, Macziola, Greg White Communication skills for business English:Learner's book

Tác giả Jones, Sarah.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J430E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J430E.

788. Bài luận tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.

789. Bài luận tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.

790. Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài

Tác giả Hoàng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.

791. Người đàn bà đích thực Barbara Taylor Bradford; Bùi Phụng dịch T.II

Tác giả Bradford, B.T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR100D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR100D.

792. Giáo trình hình học xạ ảnh Võ Xuân Ninh

Tác giả Võ Xuân Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V400X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V400X.

793. Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương

Tác giả Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.

794. Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.

795. Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.

796. Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

797. Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

798. The thirty - nine steps John Buchan

Tác giả Buchan, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B500CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B500CH.

799. Dead man's island John Escott

Tác giả Escott, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200S.

800. Cambridge preliminary English test 3 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.