Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
781. Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
782. Nho giáo xưa và nay Quang Đạm

Tác giả Quang Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181 QU106Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181 QU106Đ.

783. Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch

Tác giả Triệu Vĩ Hoa.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.

784. Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua 1 số môn học trong trường THPT Hoàng Đức Nhuận chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Huy Thụ,...

Tác giả Hoàng Đức Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 H407Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 H407Đ.

785. Hỏi đáp về ma túy và cai nghiện ma túy Trần Minh Hưởng, Đặng Thu Hiền

Tác giả Trần Minh Hưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 TR120M.

786. Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105NG.

787. Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu

Tác giả Trương Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.

788. Nghìn khuôn mặt văn hóa Việt Nam Lý Khắc Cung

Tác giả Lý Khắc Cung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L600KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L600KH.

789. Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong

Tác giả Nguyễn Hồng Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.

790. Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.

791. Những bài làm văn mẫu lớp 8 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2

Tác giả Trương Thị Hằng.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..

792. Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..

793. Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

794. Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc

Tác giả Đoàn Văn Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.

795. Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn

Tác giả Thái Doãn Hiểu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.

796. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

797. Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua

Tác giả An Tác Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.

798. 1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ sưu tầm, biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

799. Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

800. Kho tàng giai thoại Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.2

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 V500NG.