|
781.
|
Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
782.
|
Nho giáo xưa và nay Quang Đạm
Tác giả Quang Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181 QU106Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181 QU106Đ.
|
|
783.
|
Chu dịch với dự đoán học Triệu Vĩ Hoa; Mạnh Hà dịch
Tác giả Triệu Vĩ Hoa. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR309V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR309V.
|
|
784.
|
Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua 1 số môn học trong trường THPT Hoàng Đức Nhuận chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Huy Thụ,...
Tác giả Hoàng Đức Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 H407Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 H407Đ.
|
|
785.
|
Hỏi đáp về ma túy và cai nghiện ma túy Trần Minh Hưởng, Đặng Thu Hiền
Tác giả Trần Minh Hưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 362.293 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.293 TR120M.
|
|
786.
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105NG.
|
|
787.
|
Sổ tay văn hóa Việt Nam Trương Chính, Đặng Đức Siêu
Tác giả Trương Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR561CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR561CH.
|
|
788.
|
Nghìn khuôn mặt văn hóa Việt Nam Lý Khắc Cung
Tác giả Lý Khắc Cung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L600KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L600KH.
|
|
789.
|
Văn hoá chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại Nguyễn Hồng Phong
Tác giả Nguyễn Hồng Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.209597 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.209597 NG527H.
|
|
790.
|
Nhà mồ và tường mồ Giarai, Bơhnar Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Gia Lai Sở văn hóa thông tin và truyền thông, 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4609597 NG450V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4609597 NG450V.
|
|
791.
|
Những bài làm văn mẫu lớp 8 Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Đào Thị Thủy, Nguyễn Thị Dậu T.2
Tác giả Trương Thị Hằng. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NH556b.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NH556b..
|
|
792.
|
Xã hội hóa hoạt động văn hóa Lê Như Hoa chủ biên, Huỳnh Kháo Vinh, Ngô Quang Nam,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 X100h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 X100h..
|
|
793.
|
Xã hội hóa và sự nghiệp phát triển văn hóa Lê Như Hoa, Hoàng Vinh, Phạm Vũ Dũng
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 L250NH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.
|
|
794.
|
Xã hội học văn hóa Đoàn Văn Chúc
Tác giả Đoàn Văn Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.
|
|
795.
|
Giai thoại kẻ sĩ Việt Nam Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 TH103D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 TH103D.
|
|
796.
|
Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
797.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.
|
|
798.
|
1001 câu đố thông minh Bùi Xuân Mỹ sưu tầm, biên soạn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
799.
|
Kho tàng về các ông Trạng Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Truyện và giai thoại
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.
|
|
800.
|
Kho tàng giai thoại Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.2
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 V500NG.
|