|
761.
|
Gã phiêu lãng Hoàng Văn Bàng Tiểu thuyết
Tác giả Hoàng Văn Bàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H407V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H407V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H407V.
|
|
762.
|
Trường học cuộc đời Đặng Việt Châu Hồi ký
Tác giả Đặng Việt Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 Đ115V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 Đ115V.
|
|
763.
|
Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn
Tác giả Lê Văn Đình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.
|
|
764.
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.
|
|
765.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nguyễn Chí Trung,.. Q.1
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
766.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Nay Len,.. Q.2
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
767.
|
Láng Tuyên Trương Công Huấn chủ biên, Hồ Quốc Phương, Phạm Nhớ,.. Q.3
Tác giả Trương Công Huấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L106T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L106T.
|
|
768.
|
Ông cố vấn Hữu Mai T.1 Hồ sơ một điệp viên
Tác giả Hữu Mai. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H566M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566M.
|
|
769.
|
Nhịp sóng xanh Vĩnh Nguyên Bút ký
Tác giả Vĩnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V312N] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V312N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V312N.
|
|
770.
|
Mùa xuân trờ lại Hồ Ngọc DIệp Truyện - ký
Tác giả Hồ Ngọc DIệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H450N] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450N.
|
|
771.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.2
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
772.
|
Nhật ký của một Bộ trưởng Lê Văn Hiến T.1
Tác giả Lê Văn Hiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 L250V.
|
|
773.
|
Bia đá Văn Linh Tập truyện ngắn
Tác giả Văn Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114L.
|
|
774.
|
Trái tim nhịp trầm Trần Văn Sáng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Văn Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120V.
|
|
775.
|
Kho báu trong rừng cấm Mộc Phong Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Mộc Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M451PH] (11). Items available for reference: [Call number: 895.922334 M451PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M451PH.
|
|
776.
|
Người đàn bà lạ lưng Nguyễn Hồ Truyện và ký
Tác giả Nguyễn Hồ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527H.
|
|
777.
|
Bóng mà trong tôi Ly Ly Truyện không đọc lúc nửa đêm
Tác giả Ly Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L600L] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 L600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L600L.
|
|
778.
|
Hồn ma cô người mẫu Nguyễn Lê Quan Truyện kinh dị chọn lọc
Tác giả Nguyễn Lê Quan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527L] (5). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527L.
|
|
779.
|
Tản Đà về tác gia tác phẩm Tản Đà, Trịnh Bá Đình, Nguyễn Đức Mậu
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213209 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92213209 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213209 T105Đ.
|
|
780.
|
Mật mã Da Vina: The Da Vina Code tiểu thuyết Dan Brown, Đỗ Thu Hà dịch
Tác giả Brown, Dan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 BR 400 W] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 BR 400 W.
|