|
761.
|
Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải
Tác giả Seidl, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.
|
|
762.
|
Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
763.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West
Tác giả MOORE (C.J). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.
|
|
764.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
765.
|
Dạy bé học từ và mẫu câu căn bản tiếng Anh Nguyễn Tuyết Vân
Tác giả Nguyễn Tuyết Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527T] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527T.
|
|
766.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả John (Maggie-Jost). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.
|
|
767.
|
Bài tập Trắc nghiệm tiếng Anh (trình độ A-B-C) Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 L250V] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 L250V.
|
|
768.
|
Giải đề thi chứng chỉ quốc gia A.B.C môn tiếng Anh Trần Văn Hải Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GDĐT
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
769.
|
Từ đúng từ sai Thy Hải biên dịch Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng
Tác giả Thy Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.57 TH600H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.57 TH600H.
|
|
770.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
771.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
772.
|
Bài tập đồng nghĩa phản nghĩa & từ đúng sai tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 X502B.
|
|
773.
|
Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm Xuân Bá Dùng cho trình độ A,B,C...
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 X502B.
|
|
774.
|
English modal verbs Vũ Quốc Anh Trường Sơn Vị từ hình thái tiếng Anh (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Tác giả Vũ Quốc Anh Trường Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 V500Q] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 V500Q.
|
|
775.
|
Quán từ tiếng Anh Thục Vy chủ biên (Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề)
Tác giả Thục Vy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH506V] (15). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH506V.
|
|
776.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh: Trình độ A,B,C Lê Văn Sự
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250V.
|
|
777.
|
50 bài tập điền từ tiếng Anh Bạch Thanh Minh Cloze Practice: Dùng cho trung học và luyện thi đại học chứng chỉ Anh văn quốc gia B.C
Tác giả Bạch Thanh Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 B102TH] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 B102TH.
|
|
778.
|
Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh Đinh Văn Duy, Việt Linh Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ
Tác giả Đinh Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ312V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ312V.
|
|
779.
|
Học nhanh tiếng Anh giao tiếp Thanh Hà English Conversation quick study
Tác giả Thanh Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 TH107] (8). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 TH107.
|
|
780.
|
Cẩm nang anh ngữ đàm thoại căn bản Nguyễn Thế Dương A basic conversation English handbook: Anh văn giao tiếp du lịch
Tác giả Nguyễn Thế Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527TH.
|