Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
761. Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
762. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.

763. Lễ hội dân gian ở Thừa Thiên Huế Tôn Thất Bình

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T454TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T454TH.

764. Di sản văn học dân gian Bắc Giang Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành

Tác giả Ngô Văn Trụ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG450V.

765. Nghề và làng nghề truyền thống Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250v..

766. Tục ngữ Thái: giải nghĩa Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 QU105V.

767. Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527H.

768. Mo lên trời: Bài ca đưa hồn người chết đến cõi vĩnh hằng Hoàng Anh Nhân

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

769. Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo Phan Xuân Viện

Tác giả Phan Xuân Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.

770. Văn nghệ dân gian Hà Tây Dương Kiều Minh, Yên Giang, Minh Nhương

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959732 V114ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959732 V114ngh..

771. Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR309TH.

772. Huế với đời sống văn hoá dân tộc Lê Nguyễn Lưu

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.

773. Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 L561TH.

774. Văn hoá dân gian Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09507 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09507 V114h..

775. Ngọt ngào lời quê xứ nẫu Ngô Sao Kim sưu tầm, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG435ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG435ng..

776. Trường ca anh em chi blông và trường ca chu mơ nâm: Dân tộc Chăm ở Phú Yên Ka So Liễng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR561c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR561c..

777. Biểu trưng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở

Tác giả Nguyễn Văn Nở.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527V.

778. Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày Triệu Thị Mai, Triều Ân

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

779. Văn hoá Gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng Trương Minh Hằng

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.

780. Tục ngữ và ca dao Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ, Nguyễn Đức Can

Tác giả Vũ Tiến Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 V500T.