Tìm thấy 1523 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
761. The return of the native Thomas Hardy; John Bayley introduced

Tác giả Hardy, Thomas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
762. The complete english poems John Donne; C.A Patrides introduced

Tác giả Donne, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D430N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D430N.

763. Piers plowman with sir gawain and the green knight, pearl and sir orfco( anon) William Langland; Terenc Tiller translated; John Burow introduced

Tác giả Langland, W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L105G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L105G.

764. The man who loved children Christina Stead; Dois Lesing introduced

Tác giả Stead, Christina.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 ST200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 ST200A.

765. The book of common prayer Diarmaid Maccullock Introduced

Tác giả Maccullock,Diarmaid.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TH200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TH200b.

766. Mary barton Elizabeth Gaskell; Jenny Uglow introduced

Tác giả Gaskell, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 G100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 G100S.

767. A hero of our time Mikhall Lermontonv; Vladimir Nabokov translated

Tác giả Lermontonv, Mikhall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 L200R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L200R.

768. Nostromo a tale of the seaboard Joseph Contrad; Tony Tanner introduced

Tác giả Contrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Davil Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

769. Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải

Tác giả Richards,Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.

770. Sổ tay người dạy tiếng Anh Thái Hoàng Nguyên

Tác giả Thái Hoàng Nguyên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 TH103H] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 TH103H.

771. Lexical phrases and language teaching James R, Nattinger, Jeantte S, Decarrico

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 L200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 L200X.

772. Teaching English: Adrian Doff A training course for teachers: Trainer's Handbook

Tác giả Doff, Adrian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 D400F] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 D400F.

773. Fluency in English: L.G Alexander An integrated course for advanced students

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100L.

774. Facts and figures: Đặng Tuấn Anh dịch & chú giải Basic reading comprehension: Kèm đáp án và chú giải

Tác giả Ackert, Patricia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ý Cambridge 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100K.

775. Oral topics for examinations level B Thái Sơn

Tác giả Thái Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Nhan đề chuyển đổi: Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 TH103S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TH103S.

776. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3

Tác giả Phan Tường Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.

777. Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2

Tác giả Nguyễn Cao Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.

778. Cụm từ Tiếng Anh Phạm Duy Trọng

Tác giả Phạm Duy Trọng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GD, 1997Nhan đề chuyển đổi: English collocations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104D] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104D.

779. Writing in English: Anita Pincas,Kate Allen Book 1

Tác giả Pincas Anita.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ý: Macmillan, 1991.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 P311C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.

780. Writing in English: Anita Pincas Book 2

Tác giả Pincas Anita, Barrbara Johnson,Kate Allen.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.