Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
761. Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm

Tác giả Trần Lê Bả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
762. Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh

Tác giả Trần Đại Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.

763. Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch

Tác giả Cadiere, Leopold.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.

764. Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.

765. Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại Crane Brinton, John B. Christopher, Robert Leewolff; Nguyễn Văn Lương dịch T,1: Văn minh phương Tây Sách tham khảo

Tác giả Brinton, Crane.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909.09821 BR311T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.09821 BR311T.

766. Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên

Tác giả Vưu Sùng Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.

767. Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...

Tác giả Chu Khắc Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..

768. Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch

Tác giả Cao Quốc Phiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.

769. Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận

Tác giả Nguyễn Phương Thảo.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.

770. Phong tục tập quán và lễ hội của người Việt Nguyễn Trọng Báu

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TR.

771. Tương đồng văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam Nguyễn Bá Thành tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu, Phạm Quang Long, Nguyễn Minh Thuyết

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 T561đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 T561đ..

772. Văn hóa vì sự phát triển xã hội Lê Như Hoa

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 L250NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.

773. Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.

774. Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian Đoàn Minh Ngọc dịch, Trần Trúc Anh tuyển chọn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428v..

775. Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..

776. Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh

Tác giả Trần Quốc Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4613 TR120Q] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4613 TR120Q.

777. Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch

Tác giả Vương Ngọc Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.

778. Những bài giảng về quản lý văn hóa trong kinh tế thị trường định hướng XNCH Nguyễn Tri Nguyên

Tác giả Nguyễn Tri Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.068 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 NG527TR.

779. Tiếp cận văn hóa Trần Lê Sáng

Tác giả Trần Lê Sáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120L.

780. Ma thuật và thuật phù thủy ở Philippin Richard W Lieban; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch

Tác giả Lieban, Richard W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.94 L300l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.94 L300l..