|
761.
|
Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm
Tác giả Trần Lê Bả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..
|
|
762.
|
Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh
Tác giả Trần Đại Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.
|
|
763.
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch
Tác giả Cadiere, Leopold. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.
|
|
764.
|
Trang Tử và Nam Hoa kinh Nguyễn Hiến Lê giới thiệu và chú dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 TR106T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 TR106T.
|
|
765.
|
Lịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại Crane Brinton, John B. Christopher, Robert Leewolff; Nguyễn Văn Lương dịch T,1: Văn minh phương Tây Sách tham khảo
Tác giả Brinton, Crane. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909.09821 BR311T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.09821 BR311T.
|
|
766.
|
Mai hoa dịch Vưu Sùng Hoa; Cao Hoàn Diên Khánh dịch Tân biên
Tác giả Vưu Sùng Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông ti 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 V566S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 V566S.
|
|
767.
|
Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...
Tác giả Chu Khắc Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..
|
|
768.
|
Dân tục học Trung Quốc cổ Cao Quốc Phiên; Đào Văn Học dịch
Tác giả Cao Quốc Phiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 C108Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 C108Q.
|
|
769.
|
Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận
Tác giả Nguyễn Phương Thảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.
|
|
770.
|
Phong tục tập quán và lễ hội của người Việt Nguyễn Trọng Báu
Tác giả Nguyễn Trọng Báu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG527TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527TR.
|
|
771.
|
Tương đồng văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam Nguyễn Bá Thành tuyển chọn, biên soạn, giới thiệu, Phạm Quang Long, Nguyễn Minh Thuyết
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 T561đ.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 T561đ..
|
|
772.
|
Văn hóa vì sự phát triển xã hội Lê Như Hoa
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 L250NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 L250NH.
|
|
773.
|
Văn khấn cổ truyền Việt Nam Nguyễn Bích Hằng tuyển chọn, Thích Thanh Duệ hiếu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114kh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114kh.
|
|
774.
|
Hỏi và đáp nghi lễ, phong tục dân gian Đoàn Minh Ngọc dịch, Trần Trúc Anh tuyển chọn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428v.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428v..
|
|
775.
|
Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..
|
|
776.
|
Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc Trần Quốc Thịnh
Tác giả Trần Quốc Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.4613 TR120Q] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.4613 TR120Q.
|
|
777.
|
Bí ẩn của bát quái Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang Nghiên cứu tổng hợp về chu dịch
Tác giả Vương Ngọc Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.3 V561NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.3 V561NG.
|
|
778.
|
Những bài giảng về quản lý văn hóa trong kinh tế thị trường định hướng XNCH Nguyễn Tri Nguyên
Tác giả Nguyễn Tri Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.068 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.068 NG527TR.
|
|
779.
|
Tiếp cận văn hóa Trần Lê Sáng
Tác giả Trần Lê Sáng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 TR120L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120L.
|
|
780.
|
Ma thuật và thuật phù thủy ở Philippin Richard W Lieban; Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan dịch
Tác giả Lieban, Richard W. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 299.94 L300l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 299.94 L300l..
|