Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
761. Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà T.1

Tác giả Phạm Minh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 5 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 5 PH104M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
762. Kỹ thuật mạch điện tử Phạm Minh Hà T.3

Tác giả Phạm Minh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.381 5 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 5 PH104M.

763. Máy điều hòa nhiệt độ dân dụng Trần Khánh Hà Chủng loại - kết cấu - lựa chọn - lắp đặt và sử dụng

Tác giả Trần Khánh Hà.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 697.9 TR120KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 697.9 TR120KH.

764. Công nghệ vi sinh Lương Đức Phẩm Sách chuyên khảo

Tác giả Lương Đức Phẩm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Tự nhiên và công nghệ 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 660.62 L561Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 L561Đ.

765. Trắc nghiệm và ứng dụng Lâm Quang Thiệp

Tác giả Lâm Quang Thiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.271 L119QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.271 L119QU.

766. Cách dùng giới Anh ngữ = The use of preposition in English Phan Văn Giưỡng, Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương; Ngô Thanh Nhàn hiệu đính

Tác giả Phan Văn Giưỡng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội: Trung tâm Từ điển học, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922321 T550đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.922321 T550đ.

767. Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình Tập 1: Hệ tĩnh định

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.1 L259TH.

768. Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình Tập 1

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 L259TH.

769. Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên Nguyễn Hữu Phú Giáo trình dùng cho SV ngành Hóa học, Công nghệ Hóa học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường...các trường ĐH&CĐ

Tác giả Nguyễn Hữu Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628.16 NG527H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.16 NG527H.

770. Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

771. Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu Trần Hữu Sơn cb, Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Thị Minh Tú

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597173 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597173 TR561C.

772. Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định

Tác giả Hà Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.

773. Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.

774. Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, bổ sung, Phan Lan Hương biên soạn Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 NG527X.

775. Kỹ thuật xây dựng nhà yến Lê Hữu Hoàng chủ biên, Lương Công Bình

Tác giả Lê Hữu Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.6 L250TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.6 L250TH.

776. Lý thuyết động cơ đốt trong

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Nhà xuất bản: NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội 2013Sẵn sàng: No items available

777. Lý thuyết động cơ đốt trong Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỷ thuật Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.43 PH 104 M] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 PH 104 M.

778. Tạp chí hóa học Viện khoa học và công nghệ Việt Nam

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện khoa học và công nghệ Việt Nam 1962Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540] (25). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 540.

779. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam trong hành chức Đỗ Thị Kim Liên chủ biên, Hoàng Trọng Canh, Lê Thị Sao Chi,… Trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khoa học xã hội H. 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.995922 T550Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.995922 T550Đ.

780. Tạp chí Sinh học Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam

Tác giả Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện Hàn Lâm Khoa Học và Công Nghệ Việt Nam Nhan đề chuyển đổi: Journal of biology.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570] (22). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 570.