Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
761. Tinh hoa xử thế Lâm Ngữ Đường; Nguyễn Quốc Hùng dịch

Tác giả Lâm Ngữ Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 L 119 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L 119 NG.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
762. Điểm tựa gia đình Chân dung cuộc sống Khánh Chi

Tác giả Khánh Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.85 KH 107 CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.85 KH 107 CH.

763. Thuật đối xử nhân thế Cung cách xử sự với người đời trong thời đại mới Phạm Côn Sơn

Tác giả Phạm Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH 104 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH 104 C.

764. Bạn trẻ sống đẹp Chìa khóa mọi kho tàng Vi Yến Tử

Tác giả Vi Yến Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 V 300 Y] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 V 300 Y.

765. Giải bài tập làm văn lớp 6 Dùng kèm SGK Tập làm văn lớp 8 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

766. Tập làm văn dẫn giải bài Tập làm văn lớp 7 Dùng sách giáo khoa Tập làm văn lớp 7 của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm học 1997-1998 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 TR 120 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120 V.

767. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 12 Tài liệu ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Đại học, tham khảo chọc sinh chuyên văn... Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Hữu Quang

Tác giả Lê Thị Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 L 250 TH.

768. Giáo dục con trẻ Đạm Phương

Tác giả Đạm Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NXB Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 Đ104PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 Đ104PH.

769. Sống đẹp trong các quan hệ xã hội Nguyễn Văn Lê 164 tình huống giao tế nhân sự

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 NG527V.

770. Từ điển đồng âm Tiếng Việt Hoàng Văn Hành, Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Thị Trung Thành

Tác giả Hoàng Văn Hành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. TP. Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 3 H407V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 3 H407V.

771. Giáo dục đại học Tài liệu bồi dưỡng cán bộ giảng dạy-Biên tập theo nội dung chương trình của "Chứng chỉ giáo dục Đại học" Trần Hồng Quân, Lê Thạc Cán, Lâm Quang Thiệp,...

Tác giả Trần Hồng Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 Gi108d.

772. Lời hay ý đẹp 2000 câu danh ngôn hay Nguyễn Xuân Hợp sưu tầm và tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Xuân hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 L462h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L462h.

773. Lều trại Trần Thời biên soạn

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

774. Kỹ năng sinh hoạt tập thể bậc 1 Trần Thời

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 Tr120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 Tr120TH.

775. Những gương kiên trì học tập Nguyễn Lê Tuấn

Tác giả Nguyễn Lê Tuấn.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NH556g] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NH556g.

776. Người con trai nên biết về vấn đề nam nữ Trương Ngọc Hơn

Tác giả Trương Ngọc Hơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 613.9071 Tr561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 Tr561NG.

777. Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam Dương Thiệu Tống

Tác giả Dương Thiệu Tống.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 D561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 D561TH.

778. Khoa học giáo dục đi tìm diện mạo mới Nguyên Ngọc, Phan Đình Diệu, Ngô Vĩnh Long,...

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí MInh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 KH401h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 KH401h.

779. Hỏi đáp giải đáp dân sự về nhà ở Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597043 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527TH.

780. Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3-36 tháng ở nhà trẻ Chỉnh lý Bộ giáo dục và đào tạo

Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Hà Nội 1986Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 CH561tr] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 CH561tr.