|
741.
|
Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..
|
|
742.
|
Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..
|
|
743.
|
Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..
|
|
744.
|
Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..
|
|
745.
|
Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..
|
|
746.
|
Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..
|
|
747.
|
Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..
|
|
748.
|
Pakistan Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095491 P100K.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095491 P100K..
|
|
749.
|
Văn hóa và đời sống xã hội Thanh Lê
Tác giả Thanh Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Lê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TH107L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TH107L.
|
|
750.
|
Cộng hòa liên bang Đức Trịnh Huy Hóa biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0943 C455h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0943 C455h..
|
|
751.
|
Tư tưởng văn hóa: Khái luận về triết học văn hóa V.M Mezhuev, Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch
Tác giả Mezhuev, V.M. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 M200Z] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 M200Z.
|
|
752.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
753.
|
Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
754.
|
Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Ngô Thị Kim Đoan. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.
|
|
755.
|
Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.
|
|
756.
|
Khảo sát văn hoá truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị T.2
Tác giả Bùi Văn Cường. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510V.
|
|
757.
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 PH105NG.
|
|
758.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
759.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
760.
|
Địa danh văn hóa Việt Nam Bùi Thiết Địa danh khảo cổ học
Tác giả Bùi Thiết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510TH.
|