Tìm thấy 1169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai Phạm Công Hoan

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 PH104C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Cồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Khiêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.

743. Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.

744. Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.

745. Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn

Tác giả A Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.

746. Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.

747. Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.

748. Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.

749. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

750. Xôống pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao tiều Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc

Tác giả Bàn Thị Kim Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B105TH.

751. Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.

752. Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương

Tác giả Hoài Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.

753. Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

754. Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..

755. Văn hóa ẩm thực dân tộc dao điền tỉnh Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc

Tác giả Bàn Thị Kim Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B105TH.

756. Vè đấu tranh ở Đà Nẵng Đinh Thị Hựu

Tác giả Đinh Thị Hựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.8 Đ312TH.

757. Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian Trần Minh Phương

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120M.

758. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 1.

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

759. Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Vân Quyển 1.

Tác giả Chảo Văn Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3572 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3572 CH108V.

760. Văn hóa dân gian quanh lũy tre làng Lê Hoàng Vinh

Tác giả Lê Hoàng Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L250H.