|
741.
|
Điểu Ong - Huyền thoại một anh hùng: truyện/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
742.
|
Hang công chúa: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
743.
|
Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi.-
Tác giả Triệu Văn Đồi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309V.
|
|
744.
|
Kan lịch: Tiểu thuyết/ Hồ Phương.-
Tác giả Hồ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450PH.
|
|
745.
|
Chuyện tình Phịa Bjooc/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 B510TH.
|
|
746.
|
Thạch trụ huyết: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
747.
|
Hai bến sông quê: Tuyển tập văn xuôi/ Võ Vạn Trăm.-
Tác giả Võ Vạn Trăm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V400V.
|
|
748.
|
Vuwotj qua dòng xoáy, làng cổ cò/ Đỗ Xuân Thu.-
Tác giả Đỗ Xuân Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ450X.
|
|
749.
|
Người thêu váy: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
750.
|
Đợi nhau ở Khau Vai: Truyện và ký/ Lê Thị Bích Hồng.-
Tác giả Lê Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.
|
|
751.
|
Người cũ: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T513Đ.
|
|
752.
|
Rừng khuya vẫy gió/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 K309D.
|
|
753.
|
Hai miền quê trong tôi: Thơ và trường ca/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Đ406H.
|
|
754.
|
Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn: Truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Mẫn.-
Tác giả Nguyễn Xuân Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527X.
|
|
755.
|
Trên đỉnh Tà Sua/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.8228 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.8228 NG527H.
|
|
756.
|
Hà Nội quán xá, phố phường/ Uông Triều.-
Tác giả Uông Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 U518TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 U518TR.
|
|
757.
|
Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
758.
|
Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh.-
Tác giả Nguyễn Quang Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527QU.
|
|
759.
|
Tam không: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
760.
|
Cực lạc: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|