Tìm thấy 1518 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Với mẹ - với quê hương Lê Văn Thuần Thơ

Tác giả Lê Văn Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250V] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Mẹ ! Văn Lợi Tập thơ

Tác giả Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (14). Items available for reference: [Call number: 895.92214 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.

743. Thương một lối về Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

744. Trước biển hoàng hôn Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 C107GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

745. Ảo ảnh Mai Văn Hoan Thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103V.

746. Khúc đồng quê Nguyễn Thế Nhân Thơ

Tác giả Nguyễn Thế Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

747. Lời hạt Lê Đình Ty Thơ

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250Đ.

748. Gió lang thang Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH105X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

749. Giếng tiên Mai Văn Hoan Thơ chọn

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103V.

750. Cõi người Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

751. 90 lần nhật nguyệt Đỗ Trọng Khơi Thơ

Tác giả Đỗ Trọng Khơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.

752. Những vì sao không tên Đặng Thị Kim Liên Thơ

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

753. Sợi nắng Lưu Hoài Thơ

Tác giả Lưu Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L566H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566H.

754. Thơ viết về văn học trong nhà trường Đỗ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách,...; Nguyễn Đức Khương tuyển chọn và giới thiệu,..

Tác giả Đỗ Huy Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH460v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH460v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH460v.

755. Con trâu Nguyễn Văn Bổng Tiểu thuyết

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.

756. Lời ru của mẹ Vũ Ngọc Khánh chủ biên, Mai Thị Ngọc Chúc, Lê Thị Thanh Hòa ... biên soạn Tập truyện kể về những tấm gương của các bà mẹ danh nhân Việt Nam xưa

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 L462r] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L462r.

757. Có một con đường mòn trên biển Đông Nguyên Ngọc Ký sự của đoàn làm phim

Tác giả Nguyên Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 NG527NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.

758. Truyện ngắn Trung Trung Đỉnh

Tác giả Trung Trung Đỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR513TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR513TR.

759. Tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả; Vũ Đình Phòng dịch T.2

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 T527t] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 T527t.

760. Từ thú chơi sách đến nghệ thuật chơi sách Vương Hồng Sển

Tác giả Vương Hồng Sển.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V561H.