Tìm thấy 1607 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Tây Ban Nha Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09462 T125B.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09462 T125B..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Vương quốc Bỉ Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09493 V561Q.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09493 V561Q..

743. Mexicô Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0972 M200X.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0972 M200X..

744. Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..

745. Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..

746. Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..

747. Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..

748. Pakistan Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095491 P100K.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095491 P100K..

749. Văn hóa và đời sống xã hội Thanh Lê

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh Lê 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TH107L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TH107L.

750. Cộng hòa liên bang Đức Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0943 C455h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0943 C455h..

751. Tư tưởng văn hóa: Khái luận về triết học văn hóa V.M Mezhuev, Hoàng Thu Hương, Dương Công Thao dịch

Tác giả Mezhuev, V.M.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 M200Z] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 M200Z.

752. Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh

Tác giả Nguyễn Văn Hạnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

753. Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..

754. Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt

Tác giả Ngô Thị Kim Đoan.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.

755. Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy

Tác giả Nguyễn Đăng Duy.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.

756. Khảo sát văn hoá truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị T.2

Tác giả Bùi Văn Cường.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510V.

757. Bản sắc văn hoá Việt Nam Phan Ngọc

Tác giả Phan Ngọc.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 PH105NG.

758. Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..

759. Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..

760. Địa danh văn hóa Việt Nam Bùi Thiết Địa danh khảo cổ học

Tác giả Bùi Thiết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510TH.