Tìm thấy 5007 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Nữ văn sĩ Việt Nam đầu thế kỷ 20 Mai Hương biện soạn và tuyển chọn

Tác giả Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922130092 N550v] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922130092 N550v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922130092 N550v.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Thơ Tố Hữu Hoàng Dân tuyển chọn

Tác giả Tố Hữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92213 T450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213 T450H.

743. Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.

744. Nghệ thuật Phran - Dơ Kap - Ka Lê Duy Bắc Chuyên luận

Tác giả Lê Duy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 L250D] (4). Items available for reference: [Call number: 891.8 L250D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 L250D.

745. Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa Trấn Hùng

Tác giả Trấn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 TR120H] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 TR120H.

746. Tiếp cận truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa Lê Nguyên Cẩn

Tác giả Lê Nguyên Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 L250NG] (4). Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250NG] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250NG.

747. Sơ bộ tìm hiểu những vấn đề của truyện cổ tích qua truyện Tấm Cám Đinh Gia Khánh

Tác giả Đinh Gia Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 Đ312Gi] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 Đ312Gi.

748. Thơ Quốc âm Nguyễn Trãi Bùi Văn Nguyên biên khảo - chú giải

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 TH460qu] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 TH460qu.

749. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán - chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 B510H] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92212 B510H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 B510H.

750. Thơ dịch Ức trai thi tập Nguyễn Trãi; Văn Nhĩ dịch thơ; Đinh Ninh hiệu đính, nhuận sắc, chú giải

Tác giả Nguyễn Trãi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92211 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92211 NG527TR.

751. Tạ từ Trà Giang Tử, Nguyễn Triều Tâm Ảnh,... Thơ

Tác giả Trà Giang Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR10Gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR10Gi.

752. Luận chiến văn chương Nguyễn Văn Lưu Giải thưởng văn học Hội nhà văn Việt Nam 1996

Tác giả Nguyễn Văn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

753. Lịch sử văn học Pháp thế kỷ 20 Đặng Thị Hạnh chủ biên T.III

Tác giả Đặng Thị Hạnh.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung và sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840.9 Đ115TH] (12). Items available for reference: [Call number: 840.9 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840.9 Đ115TH.

754. Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi Nguyễn Hải Hà

Tác giả Nguyễn Hải Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.72 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 891.72 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.72 NG527H.

755. Bình thơ từ 100 bài thơ hay thế kỷ 20 Vũ Quần Phương chủ biên, Trần Hòa Bình, Văn Giả,... T.1

Tác giả Vũ Quần Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 B312th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B312th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B312th.

756. Hành trình văn học Mỹ Nguyễn Đức Đoàn

Tác giả Nguyễn Đức Đoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 810 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 NG527Đ.

757. Văn học trên hành trình của thế kỷ 21 Phong Lê

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH431L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH431L.

758. Hoàng Cầm thơ văn và cuộc đời Hoài Việt sưu tầm và biên soạn

Tác giả Hoài Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H404V] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H404V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H404V.

759. Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại Đặng Anh Đào

Tác giả Đặng Anh Đào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ115A] (3). Items available for reference: [Call number: 809 Đ115A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ115A.

760. Tuyển tập thơ Trung Quốc Đại học Huế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 T527t] (9). Items available for reference: [Call number: 895.11 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 T527t.