|
741.
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.
|
|
742.
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.
|
|
743.
|
Cambridge first certificate in English 2 with ansers official examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
744.
|
Cambridge preliminary English test 6 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
745.
|
The thirty - nine steps John Buchan
Tác giả Buchan, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B500CH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B500CH.
|
|
746.
|
Dead man's island John Escott
Tác giả Escott, John. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 E200S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200S.
|
|
747.
|
Cambridge preliminary English test 3 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
748.
|
One - Way Ticket: Three short Stories Jennifer Bassett
Tác giả Bassett, Jennifer. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B100S.
|
|
749.
|
White Death Tim Vicary
Tác giả Vicary, Tim. Ấn bản: Seventh impressionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Bookworms 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V300C.
|
|
750.
|
The death of karen silkwood Toyce Hannam
Tác giả Hannam, Toyce. Ấn bản: Fifth impressionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H105N.
|
|
751.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
752.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.2
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (14). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
753.
|
Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu tiếng Anh qua các mẫu chuyện đạo đức Vũ Thị Hằng, Vũ Quốc Anh Trường Sơn T.1
Tác giả Vũ Thị Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 V500TH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 V500TH.
|
|
754.
|
Effective reading: Reading skills for advanced student Simon Greenall, Michael Swan
Tác giả Greenall, Simon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 GR200E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.
|
|
755.
|
Cambridge preliminary English test 4 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other language
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
756.
|
Cambridge preliminary English test 2 with ansers: Examination papers from university of Cambridge ESOL examinations Cambridge University English for speaker of other languages
Tác giả Cambridge University. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.
|
|
757.
|
Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.
|
|
758.
|
Listen up! John M.C Clintock, Borje Stern; Hồ Văn Hiệp dịch thuật
Tác giả Clintock, John M.C. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1995Nhan đề chuyển đổi: Luyện nghe tiếng Anh.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 CL311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 CL311T.
|
|
759.
|
Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..
|
|
760.
|
Understanding and english grammar: Workbook volume A Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Prentice Hall Regents 1990Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 AZ100R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 AZ100R.
|