|
741.
|
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai Xuân Mai, Phạm Công Hoan
Tác giả Xuân Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 X502M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 X502M.
|
|
742.
|
Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 D307TR.
|
|
743.
|
Nghề cổ nước Việt Vũ Từ Trang
Tác giả Vũ Từ Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V500T.
|
|
744.
|
Các bài kinh về tục tang ma người Chăm A hiêr Sử Văn Ngọc, Sử Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393 S550V.
|
|
745.
|
Văn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận Bố Xuân Hổ
Tác giả Bố Xuân Hổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 B450X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 B450X.
|
|
746.
|
Văn hóa dân gian truyền thống của tộc người K'ho Linh Nga Nieek Dam
Tác giả Linh Nga Nieek Dam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L312NG.
|
|
747.
|
Đám cưới người Dao Tuyển Trần Hữu Sơn
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR120H.
|
|
748.
|
Các hình thức ma thuật bùa chú của người Thái đen ở Điện Biên Lường Thị Đại
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
749.
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.
|
|
750.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.1 Một số thành tố văn hóa dân gian
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.
|
|
751.
|
Văn hóa Xinh - Mun Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120B.
|
|
752.
|
Văn hóa dân gian xã Vân Tụ Phan Bá Hàm
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105B.
|
|
753.
|
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (tỉnh Điện Biên) Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Qu600tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Qu600tr.
|
|
754.
|
Văn hóa ẩm thực Thái vùng Tây Bắc Việt Nam Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.12 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.12 NG527V.
|
|
755.
|
Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
756.
|
Tìm hiểu văn hóa dân gian ở làng Ngọc Trì Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527QU.
|
|
757.
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số Ninh Văn Hiệp, Tuấn Dũng, Hoàng Quyết, Trương Thị Xúng
Tác giả Ninh Văn Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 Ph431t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 Ph431t.
|
|
758.
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959755 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959755 TR120TH.
|
|
759.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
760.
|
Ca dao, hò, vè miền Trung Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn
Tác giả Trương Đình Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d.
|