Tìm thấy 1023 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Văn hóa học Đoàn Văn Chúc

Tác giả Đoàn Văn Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 Đ406V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 Đ406V.

743. Quảng ghánh lo đi và vui sống Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Nhan đề chuyển đổi: How to stop worrying and start living.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 C100R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 C100R.

744. Phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Như Hoa chủ biên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH110h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH110h..

745. Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn di sản văn hóa dân tộc Trần Văn Giáp

Tác giả Trần Văn Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.092 TR120V ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.092 TR120V .

746. Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch: Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH & CĐ ngành du lịch Dương Văn Sáu

Tác giả Dương Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 D561V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 D561V.

747. Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Kim Doan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450TH.

748. Sử học bị khảo Đinh Xuân Bảng Thiên văn khảo, Địa lý khảo, Quan chế khảo

Tác giả Đinh Xuân Bảng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 900 Đ115X] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 900 Đ115X.

749. Dịch tễ học và vệ sinh môi trường Nguyễn Hùng Nguyệt

Tác giả Nguyễn Hùng Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 614.409597 NG527H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 614.409597 NG527H.

750. Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền Phạm Thảo

Tác giả Phạm Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104TH.

751. Mỹ thuật Triệu Thế Việt Sách dùng cho sinh viên bậc đại học ngành Mỹ thuật, Quản lý văn hóa và Văn hóa du lịch

Tác giả Triệu Thế Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 701 TR309TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 701 TR309TH.

752. Tìm về cội nguồn văn hóa núi Trúc Thanh

Tác giả Trúc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597TR506TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597TR506TH.

753. Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước 1954 Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 NG527QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 NG527QU.

754. Mưu lược người xưa Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiêu; Nguyễn Bá Mão dịch Văn hóa thần bí Trung Hoa: Bình luận và phân tích quyền mưu học truyền thống

Tác giả Triệu Quốc Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0951 TR309Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 TR309Q.

755. Nhập môn chu dịch dự đoán học Trần Viên biên soạn; Nguyễn Văn Mậu dịch

Tác giả Trần Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 133.33 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 TR120V.

756. Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.

757. 150 câu đố luyện trí thông minh Phan Đình Cầu, Lương Quốc Thanh, Phạm Đình Cát

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2008Sẵn sàng: No items available

758. Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Phạm Đình Nhân chủ biên, Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh Những gương mặt tiêu biểu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 X500h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 X500h..

759. Đường lối văn hóa - văn nghệ của Đảng Cộng sản Việt Nam Lê Anh Trà, Dương Trung Nam,...

Tác giả Lê Anh Trà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Bộ văn hóa - vụ đào tạo, 1987Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.2959707 Đ561l.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2959707 Đ561l..

760. Xã hội học nghệ thuật Bùi Quang Thắng

Tác giả Bùi Quang Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 B510QU] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 B510QU.