Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
741. Thủ tục giám đốc thẩm trong Luật tố tụng hình sự Việt Nam Đinh Văn Quế

Tác giả Đinh Văn Quế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 345.597 Đ312V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 345.597 Đ312V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
742. Xây dựng để trường tồn Jim Collins, Jerry I. Porras; Nguyễn Dương Hiếu dịch Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới

Tác giả Collins, Jim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 C400L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 C400L.

743. Bản lĩnh trong lãnh đạo kinh doanh thời nay Phạm Công Sơn Tiềm năng triển khai thuật thành công trong doanh nghiệp

Tác giả Phạm Công Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 PH104C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104C.

744. Kinh tế học môi trường Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước dịch

Tác giả Bontems, Philippe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.927 B430T] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.927 B430T.

745. Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

746. Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

747. Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.

748. Sự tiến hóa của định chế thương mại John H. Barton, Judith L. Goldstein, Timothy E. Josling; Vũ Tiến Phúc, Huỳnh Hoa dịch

Tác giả John H. Barton.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 S550t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 S550t..

749. Mạo hiểm trong kinh doanh Việt Hà

Tác giả Việt Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 V308H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 V308H.

750. Học tốt Ngữ văn THCS lớp 8 Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo Tài liệu tham khảo dành cho PHHS - GV và HS khối lớp 8

Tác giả Nguyễn Thúy Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527TH] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527TH.

751. Phân tích 38 bài văn trong chương trình giảng văn của Bộ Giáo dục và Đào tạo lớp 9 Bùi Thức Phước, Nguyễn Thư Triều

Tác giả Bùi Thức Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 B510TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 B510TH.

752. Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 Lê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT

Tác giả Lê Xuân Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Ô454t.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Ô454t..

753. Những bài thực hành Tập làm văn lớp 9 Thái Quang Vinh, Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út

Tác giả Thái Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 TH103QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 TH103QU.

754. 100 bài làm văn mẫu lớp 9 Nguyễn Hữu Quang, nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 9 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.

755. Toàn cảnh thị trường chứng khoán Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 332.642 NG527NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 332.642 NG527NG.

756. Phép lạ Trung Quốc Justin Yifu Lin, Fang Cai, Zhou Li; Võ Tòng Xuân, Nguyễn Quốc Thắng chiến lược phát triển và cải cách kinh tế

Tác giả Justin Yifu Lin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 J500S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 J500S.

757. Công nghiệp hóa Việt NAm trong thời đại châu Á - Thái Bình Dương Trần Văn Thọ

Tác giả Trần Văn Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp. HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9597 TR120V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9597 TR120V.

758. Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư trong nước Nguyễn Thị Mai

Tác giả Nguyễn Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NG527TH.

759. Giải bài tập làm văn lớp 9 Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương Dùng kèm sách giáo khoa TLV lớp 9 của Bộ Giáo dục & Đào tạo năm học 1997-1998

Tác giả Trần Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 TR 120V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 TR 120V.

760. Người lịch sự Phép xã giao và ăn mặc theo đời sống mới Phạm Cao Tùng

Tác giả Phạm Cao Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 P 104 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 P 104 C.