|
721.
|
Tuyển tập Hoàng Trung Thông Nguyễn Bao, Ngô Thế Oanh giới thiệu, tuyển chọn
Tác giả Hoàng Trung Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407TR] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407TR.
|
|
722.
|
Việt Nam văn học sử yếu Dương Quảng Hàm
Tác giả Dương Quảng Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Tổng hợp Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 D561QU] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 D561QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 D561QU.
|
|
723.
|
Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu
Tác giả Lê Văn Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.
|
|
724.
|
Nhà văn Việt Nam chân dung tự họa Ngô Thảo, Lại Nguyên Ân tổ chức biên soạn
Tác giả Ngô Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NH100v] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v.
|
|
725.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn
Tác giả Dương Thị Thu Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.
|
|
726.
|
Tìm hiểu điệu thức dân ca người Việt Bắc Trung Bộ Đào Việt Hưng
Tác giả Đào Việt Hưng, 1930-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (4). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108V.
|
|
727.
|
Âm nhạc Việt Nam truyè̂n thó̂ng và hiện đại Tô Vũ
Tác giả Tô Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Items available for reference: [Call number: 780.9597 T450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.9597 T450V.
|
|
728.
|
14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp Vũ Bằng; Nguyễn Ánh Ngân sưu tầm và biên soạn; Vương Trí Nhàn giới thiệu
Tác giả Vũ Bằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 V500B] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 V500B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V500B.
|
|
729.
|
Thanh điệu tiếng Việt và âm nhạc cổ truyền Hoàng Kiều
Tác giả Hoàng Kiều. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 H407K] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 H407K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 H407K.
|
|
730.
|
Bắc Ninh thi thoại Nguyễn Khôi
Tác giả Nguyễn Khôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527KH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527KH.
|
|
731.
|
Những trang đời, trang văn Lê Xuân Việt Tập tiểu luận - phê bình
Tác giả Lê Xuân Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 L250X] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9228 L250X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 L250X.
|
|
732.
|
Thi trung hữu nhạc Nguyễn Thiên Sơn Tập sáng tác ca khúc
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NG527TH.
|
|
733.
|
Ca khúc vượt thời gian 45 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Văn Ký, Xuân Hồng, Trần Chung,Trương Quang Lục tuyển chọn T.2
Tác giả Văn Ký. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. NxbTrẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
734.
|
Giáo sư Dương Quảng Hàm Lê Văn Ba Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác Thăng Long 1000 năm văn hiến
Tác giả Lê Văn Ba. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 370.9597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 L250V.
|
|
735.
|
100 Ca khúc chào thế kỷ Dương Đức Lập, Dương Quốc Hưng, Đoàn Minh Tuấn
Tác giả Dương Đức Lập | Đinh, Đức Lập | Dương, Quốc Hưng | Đoàn, Minh Tuấn. Ấn bản: Tái bản có sữa chữaMaterial type: Phạm vi; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 M458tr] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 M458tr.
|
|
736.
|
Ca khúc vượt thời gian 30 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Nguyễn Ánh 9, Văn Cao, Hoàng Thoại, Trương Quang Lục tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Ánh 9. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
737.
|
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại Nguyễn Đăng Na giới thiệu, tuyển soạn T.2
Tác giả Nguyễn Đăng Na. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922808 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 NG527Đ.
|
|
738.
|
Văn học Việt Nam 1900 - 1930 Trần Đình Hượu, Lê Trí Dũng
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (21). Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
739.
|
Hồ Xuân Hương trong cảm hứng thơ người đời sau Lê Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Thu Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221408 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221408 H450X.
|
|
740.
|
Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại
Tác giả Bùi Hạnh Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.
|