Tìm thấy 762 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
721. Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-

Tác giả Mai Văn Bé Em.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
722. Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu.-

Tác giả Vũ Xuân Tửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500X.

723. Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-

Tác giả Đỗ Anh Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.

724. Một vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cự.-

Tác giả Nguyễn Văn Cự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.

725. Sống: Anh với giấc mơ: Tiểu thuyết/ Mạc Phi.-

Tác giả Mạc Phi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M101PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M101PH.

726. Xing Nhã Đăm Di/ Y Điêng.-

Tác giả Y Điêng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Y600Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Y600Đ.

727. Thơ/ Cầm Hùng.-

Tác giả Cầm Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119H.

728. Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-

Tác giả Phùng Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.

729. Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết/ Huỳnh Nguyên.-

Tác giả Huỳnh Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H531NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H531NG.

730. Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-

Tác giả Thy Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.

731. Cõi người: Thơ/ Lý Thị Minh Khiêm.-

Tác giả Lý Thị Minh Khiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600TH.

732. Sau rừng là biển: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-

Tác giả Đỗ Kim Cuông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450K.

733. Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.-

Tác giả Nguyễn Thu Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.

734. Nắng trên phố cổ: Thơ/ Trần Hùng.-

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120H.

735. Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm

Tác giả Thái Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.

736. Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-

Tác giả Dương Thiên Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.

737. Trở về/ Lê Lâm.-

Tác giả Lê Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.

738. Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-

Tác giả Nguyễn Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.

739. Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-

Tác giả Hồng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.

740. Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-

Tác giả Tống Ngọc Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.