|
721.
|
Trời vẫn còn xanh: Truyện ngắn/ Mai Văn Bé Em.-
Tác giả Mai Văn Bé Em. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 M103V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 M103V.
|
|
722.
|
Chuyện cõi người/ Vũ Xuân Tửu.-
Tác giả Vũ Xuân Tửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500X.
|
|
723.
|
Hương rừng: Truyện, ký/ Đỗ Anh Mỹ.-
Tác giả Đỗ Anh Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450A.
|
|
724.
|
Một vòng đời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Văn Cự.-
Tác giả Nguyễn Văn Cự. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
725.
|
Sống: Anh với giấc mơ: Tiểu thuyết/ Mạc Phi.-
Tác giả Mạc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 M101PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 M101PH.
|
|
726.
|
Xing Nhã Đăm Di/ Y Điêng.-
Tác giả Y Điêng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Y600Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Y600Đ.
|
|
727.
|
Thơ/ Cầm Hùng.-
Tác giả Cầm Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 C119H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C119H.
|
|
728.
|
Tập truyện ngắn/ Phùng Hải Yến, Bùi Nguyên Khiết.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 PH513H.
|
|
729.
|
Lửa Tây Bắc: Tiểu thuyết/ Huỳnh Nguyên.-
Tác giả Huỳnh Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H531NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H531NG.
|
|
730.
|
Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-
Tác giả Thy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.
|
|
731.
|
Cõi người: Thơ/ Lý Thị Minh Khiêm.-
Tác giả Lý Thị Minh Khiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L600TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L600TH.
|
|
732.
|
Sau rừng là biển: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông.-
Tác giả Đỗ Kim Cuông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450K.
|
|
733.
|
Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.-
Tác giả Nguyễn Thu Loan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TH.
|
|
734.
|
Nắng trên phố cổ: Thơ/ Trần Hùng.-
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120H.
|
|
735.
|
Người ăn mày gốc cây dổi: Tập truyện ký/ Thái Tâm
Tác giả Thái Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH103T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH103T.
|
|
736.
|
Người rừng: Tập truyện ngắn/ Dương Thiên Lý.-
Tác giả Dương Thiên Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 D561TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 D561TH.
|
|
737.
|
Trở về/ Lê Lâm.-
Tác giả Lê Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250L.
|
|
738.
|
Ánh trăng trong rừng trúc: Tiểu thuyết/ Nguyễn Quang.-
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527QU.
|
|
739.
|
Ăn cơm mới không nói chuyện cũ: Truyện ngắn/ Hồng Giang.-
Tác giả Hồng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 H455GI] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 H455GI.
|
|
740.
|
Sợi dây diều: Tập truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|