Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
721. Sự phát triển của làng nghề La Phù Tạ Long, Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Tạ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 T100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 T100L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
722. Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

723. Văn hoá dân gian làng bản Nầng Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Tuấn Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 H407T.

724. Nghi lễ vòng đời chăm Ahiêr ở Ninh Thuận Phan Quốc Anh

Tác giả Phan Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH105Q.

725. Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình

Tác giả Diệp Trung Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.

726. Thành hoàng và đình làng ở Bình Giang Nguyễn Hữu Phách

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 NG527H.

727. Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.

728. Địa chí văn hoá xã Vĩnh Hào Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

729. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.12 Vè phong tục tập quán trong làng xã

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

730. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.15 Vè yêu nước và cách mạng

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

731. Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.

732. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.5 Văn hoá ẩm thực

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N312V.

733. Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Y600TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Y600TH.

734. Một số văn kiện của Đảng về công tác tư tưởng - Văn hoá Trần Trúc Thanh, Đoàn Thế Nga Tài liệu nội bổ 1986 - 2000 T.2:

Tác giả Trần Trúc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 TR120TR.

735. Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm

Tác giả Trần Ngọc Thêm.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TR120NG. ] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120NG. .

736. Lối sống đô thị miền Trung mấy vấn đề lý luận và thực tiễn Lê Như Hoa, Huỳnh Khái vinh, Trường Lưu

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095974 L250NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 L250NH.

737. Newzealand Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0993 N200W] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0993 N200W.

738. Lebanon Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095692 L200b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095692 L200b..

739. Afghaniston Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09581 A100f ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09581 A100f .

740. Cộng Hòa Pháp Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 C455h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 C455h.