|
721.
|
Teaching English: Adrian Doff A training course for teachers: Trainer's Handbook
Tác giả Doff, Adrian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 D400F] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 D400F.
|
|
722.
|
Fluency in English: L.G Alexander An integrated course for advanced students
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 1973Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100L.
|
|
723.
|
Facts and figures: Đặng Tuấn Anh dịch & chú giải Basic reading comprehension: Kèm đáp án và chú giải
Tác giả Ackert, Patricia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Cambridge 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A100K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A100K.
|
|
724.
|
Oral topics for examinations level B Thái Sơn
Tác giả Thái Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2001Nhan đề chuyển đổi: Các chủ đề nói cho kỳ thi cấp độ B.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 TH103S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 TH103S.
|
|
725.
|
Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.3
Tác giả Phan Tường Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 PH105T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 PH105T.
|
|
726.
|
Common American phrases: Phan Tường Vân In everyday contexts T.2
Tác giả Nguyễn Cao Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2004Nhan đề chuyển đổi: Những câu Anh ngữ thông dụng của người Mỹ.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 NG527C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG527C.
|
|
727.
|
Cụm từ Tiếng Anh Phạm Duy Trọng
Tác giả Phạm Duy Trọng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD, 1997Nhan đề chuyển đổi: English collocations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 PH104D] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 PH104D.
|
|
728.
|
Writing in English: Anita Pincas,Kate Allen Book 1
Tác giả Pincas Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý: Macmillan, 1991.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 421 P311C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
729.
|
Writing in English: Anita Pincas Book 2
Tác giả Pincas Anita, Barrbara Johnson,Kate Allen. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
730.
|
Writing in English Anita Pincas, Gillian,Charles Hadfield Book 3
Tác giả Pincas Anita. Material type: Sách Nhà xuất bản: Ý Macmillan 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 P311C] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 P311C.
|
|
731.
|
Writing tasks: David Jolly An authentic-task approach to individual writing needs
Tác giả Jolly,David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 J400L] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 J400L.
|
|
732.
|
Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính Kim Quang
Tác giả Kim Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Nhan đề chuyển đổi: Basic English for Enterpreneurs.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 K310Q] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 K310Q.
|
|
733.
|
Để viết đúng Tiếng Anh: Nguyễn Thành Thống biên soạn Những điểm rắc rối trong ngữ pháp tiếng Anh
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 NG527TH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 NG527TH.
|
|
734.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại Quốc tế Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại: Leo Jones, Richard Alexander,Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải,Ban biên dịch First News Workbook
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 J430E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J430E.
|
|
735.
|
Understanding phrasal verbs M.J Murphy
Tác giả Murphy,M.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hulton Educational Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M500R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M500R.
|
|
736.
|
Getting ahead: Sarah Jones, Macziola, Greg White Communication skills for business English:Learner's book
Tác giả Jones, Sarah. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 J430E] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J430E.
|
|
737.
|
Bài luận tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
738.
|
Bài luận tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 X502B.
|
|
739.
|
Tiếng Anh căn bản để làm việc công ty nước ngoài
Tác giả Hoàng Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1995Nhan đề chuyển đổi: A basic English for working in foreign company.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H407PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H407PH.
|
|
740.
|
Tiếng Anh đối tác kinh doanh Anh Dũng,Hoàng Phương
Tác giả Anh Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2003Nhan đề chuyển đổi: English for business partners.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107D.
|