Tìm thấy 1645 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
721. Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1

Tác giả Maugham, W.Smerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
722. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

723. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

724. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

725. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

726. Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch

Tác giả Voynich, Etelle Lilian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.

727. Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

728. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

729. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

730. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

731. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

732. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

733. Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch

Tác giả Glemser, Bernard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.

734. Bố già Hêminuây Tiểu thuyết A.F Hotsơne; Đào Xuân Quý dịch

Tác giả Hotsơne, A.F.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 H 435 S] (1). Items available for reference: [Call number: 813 H 435 S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 435 S.

735. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán Từ 1945 đến 1995 T.4

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.

736. Lịch sử thế giới hiện đại Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán Từ 1945 đến 1995 T.3

Tác giả Nguyễn Anh Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909.82 L302s] (9). Items available for reference: [Call number: 909.82 L302s] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909.82 L302s.

737. Hồi sinh Tiểu thuyết JD Robb; Kiều Hạnh dịch

Tác giả Robb, J.D.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 R 400 B] (4). Items available for reference: [Call number: 813 R 400 B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 R 400 B.

738. Bản tin chiều tiểu thuyết Arthur Hailey; Nguyễn Thành Châu, Phan Thanh hảo dịch T.2

Tác giả Hailey, Arthur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 H 103 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 H 103 L.

739. Lịch sử cận hiện đại Việt Nam Đinh Xuân Lâm Một số vấn đề nghiên cứu

Tác giả Đinh Xuân Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 Đ312X] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7 Đ312X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 Đ312X.

740. Động hoa vàng Phạm Thiên Thư Bạt của Tam Ích, Josech Huỳnh Văn

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104TH.