|
721.
|
Giáo dục công dân 10 Mai Văn Bính, Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai, Lưu Thu Thủy Sách giáo viên
Tác giả Mai Văn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.114 Gi108d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114 Gi108d.
|
|
722.
|
Vở bài tập khoa học 4 Bùi Phương Nga, lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b.
|
|
723.
|
Vở bài tập địa lí 4 Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị sen
Tác giả Nguyễn Tuyết Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b.
|
|
724.
|
Vở tập vẽ 4 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 V460t] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 V460t.
|
|
725.
|
Đạo đức 4 Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp
Tác giả Lưu Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 Đ108đ] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 Đ108đ.
|
|
726.
|
Mĩ thuật 4 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.5 M300th] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.5 M300th.
|
|
727.
|
Thể dục 4 Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
728.
|
Thể dục 4 Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86 TH250d] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 TH250d.
|
|
729.
|
Giáo dục công dân 11 Mai Văn Bính, Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố Sách giáo viên
Tác giả Mai Văn Bính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 Gi108d] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 Gi108d.
|
|
730.
|
Bài tập trắc nghiệm giáo dục công dân 12 Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Chiến, Phạm Kim Dung
Tác giả Trần Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114076 B103t] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114076 B103t.
|
|
731.
|
Toán 3 Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt
Tác giả Đỗ Đình Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.7 T406b] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.7 T406b.
|
|
732.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng T.1
Tác giả Nguyễn Minh thuyết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
733.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
734.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng Sách giáo viên T.1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
735.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
736.
|
Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
737.
|
Khoa học 4 Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 Kh401h] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 Kh401h.
|
|
738.
|
Toán 3 Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T406b] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T406b.
|
|
739.
|
Âm nhạc 4 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 Â119nh] (29). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 Â119nh.
|
|
740.
|
Âm nhạc 4 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 Â119nh] (24). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 Â119nh.
|