|
721.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Phùng Đức Thắng chủ biên, Mạnh Quang Thắng, Trần Văn Hải,... T.IX 1964 - 1966
Tác giả Phùng Đức Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 H450CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
722.
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử Phạm Hồng Chương chủ biên, Lê Văn Tích, Ngô Văn Tuyển,... T.VII 1958 - 1960
Tác giả Phạm Hồng Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 H450CH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 H450CH.
|
|
723.
|
Thơ ca Hồ Chủ tịch Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục giải phóng 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
724.
|
Bác Hồ về nước: Hồi ký Triều Ân tuyển chọn
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 B100H.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 B100H..
|
|
725.
|
Bác Hồ viết di chúc Vũ Kỳ
Tác giả Vũ Kỳ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
726.
|
Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh Vũ Kỳ
Tác giả Vũ Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
727.
|
Bác Hồ với văn nghệ sĩ: Hồi ký Lữ Huy Nguyên sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Lữ Huy Nguyên. Ấn bản: In lần thứ 3 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B101H.] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B101H..
|
|
728.
|
Thơ Hồ Chí Minh Bích Hằng sưu tầm và tập hợp
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
729.
|
Nhật ký trong tù và những lời bình Bích Hằng tuyển chọn; Trần Huy Liệu, Hoài Thanh,...
Tác giả Bích Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NH123k.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NH123k..
|
|
730.
|
Danh nhân Hồ Chí Minh Thành Duy, Trần Đình Huỳnh, Đặng Quốc Bảo
Tác giả Thành Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 D107nh.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 D107nh..
|
|
731.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế và quản lý kinh tế Nguyễn Thế Hinh Sách chuyên khảo
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 T550t.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..
|
|
732.
|
Hồ Chí Minh bàn về lịch sử Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Đình Lễ, Trịnh Tùng,...
Tác giả Phan Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
733.
|
Kinh tế chính trị Đỗ Thế Tùng chủ biên, Đoàn Trọng Tiêm, Nguyễn Văn Thạo T.1 Chương trình cao cấp
Tác giả Đỗ Thế Tùng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 K312t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 K312t..
|
|
734.
|
Kinh tế chính trị Đỗ Thế Tùng chủ biên, Lê Hồng Tiệm, Chu Văn Cấp,... T.2 Chương trình cao cấp
Tác giả Đỗ Thế Tùng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330 K312t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330 K312t..
|
|
735.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.21 Năm 1960
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114h..
|
|
736.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.2 Năm 1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
737.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.1 Năm 1924 -1930
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
738.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.19 Năm 1958
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
739.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.20 Năm 1959
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|
|
740.
|
Văn kiện Đảng toàn tập Đảng Cộng sản Việt Nam T.22 Năm 1961
Tác giả Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.259707 V114k.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.259707 V114k..
|