|
721.
|
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
722.
|
Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
723.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
724.
|
Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.
|
|
725.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
726.
|
Tri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam Diệp Trung Bình
Tác giả Diệp Trung Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 D307TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 D307TR.
|
|
727.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.4: Hát phường vải và chèo tuồng cổ
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hoá thông tin, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 N312V.
|
|
728.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.12 Vè phong tục tập quán trong làng xã
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
729.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.15 Vè yêu nước và cách mạng
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
730.
|
Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.5 Văn hoá ẩm thực
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N312V.
|
|
731.
|
Văn hoá dân gian người Bou - Vân Kiều ở Quảng Trị Y Thi
Tác giả Y Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
732.
|
Những luận thuyết nổi tiếng thế giới Vũ Đình Phòng, Lê Huy Hoà biên soạn
Tác giả Vũ Đình Phòng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.011 V500Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.011 V500Đ.
|
|
733.
|
Lão Tử đạo đức kinh Nguyễn HIến Lê chú dịch và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L108T.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L108T..
|
|
734.
|
Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.
|
|
735.
|
Thiền học Trần Thái Tông Nguyễn Đăng Thục
Tác giả Nguyễn Đăng Thục. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.197 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.197 NG527Đ.
|
|
736.
|
Lối sống đô thị miền Trung mấy vấn đề lý luận và thực tiễn Lê Như Hoa, Huỳnh Khái vinh, Trường Lưu
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095974 L250NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 L250NH.
|
|
737.
|
Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi Andrew Matthews; Mạnh Chương tổng hợp, biên dịch
Tác giả Matthews, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 M100T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 M100T.
|
|
738.
|
Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Ngô Thị Kim Đoan. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.
|
|
739.
|
Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.
|
|
740.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|