Tìm thấy 1518 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
701. Vùng đất khát vọng Nhiều tác giả Truyện - Ký - Kịch

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V513đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V513đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V513đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
702. Về Tiên Điền nhớ Nguyễn Du, Nguyễn Công Trứ, Đặng Tất, Đặng Dung Đặng Duy Phúc

Tác giả Đặng Duy Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Đ115D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ115D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ115D.

703. Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1

Tác giả Doyle,Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

704. Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

705. Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

706. Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.

707. Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.

708. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

709. Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1

Tác giả Maugham, W.Smerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

710. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

711. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

712. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

713. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

714. Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch

Tác giả Voynich, Etelle Lilian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.

715. Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

716. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

717. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

718. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

719. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

720. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.