Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
701. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2

Tác giả Lê Văn Lạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
702. Trò Ổi lỗi rối cạn và rồi nước Nam Định Đỗ Đình Thọ chủ biên, Lê Xuân Quang

Tác giả Đỗ Đình Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579153 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579153 Đ450Đ.

703. Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahie'r Sử Văn Ngọc Tập III: Tang ma hỏa táng và tục thời kut người Chăm Ahie'r

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 S550V.

704. Tối ưu hóa Bùi Minh Trí

Tác giả Bùi Minh Trí.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2006Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).

705. Kỹ thuật nuôi chim yến Khoa học và thực tiễn Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can,...

Tác giả Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.68625 L250H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.68625 L250H.

706. Ô Châu cận lục Dương Văn An; Trần Đại Vinh hiệu đính, dịch chú

Tác giả Dương Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa; Khoa học công nghệ Quảng Bình, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 D561V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 D561V.

707. Lịch thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy Quán Vi Miên chủ biên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 QU105V.

708. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khúc Quyển 2.

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.

709. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Dân ca trữ tình sinh hoạt Quyển 5.

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

710. Truyện thơ Tày: Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng biên soạn Nguồn góc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại

Tác giả Vũ Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500A.

711. Truyện thơ Tày cổ Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

712. Truyện Nàng Nga-Đạo hai mối (Bản tình ca tiêu biêu của dân tộc Mường) Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527n.

713. Ca dao người Việt: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Ca dao tình yêu lứa đôi Quyển 4:

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

714. Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.

715. Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng Nghề mọc, chạm

Tác giả Trương Minh Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.

716. Rừng hoa Bùi Văn Nơi Nghề mọc, chạm

Tác giả Bùi Văn Nơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B510V.

717. Rừng hoa Bùi Văn Nợi Nghề mọc, chạm

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

718. Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959785 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959785 V114h.

719. Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available

720. Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available