|
701.
|
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2
Tác giả Lê Văn Lạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.
|
|
702.
|
Trò Ổi lỗi rối cạn và rồi nước Nam Định Đỗ Đình Thọ chủ biên, Lê Xuân Quang
Tác giả Đỗ Đình Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579153 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579153 Đ450Đ.
|
|
703.
|
Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahie'r Sử Văn Ngọc Tập III: Tang ma hỏa táng và tục thời kut người Chăm Ahie'r
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 S550V.
|
|
704.
|
Tối ưu hóa Bùi Minh Trí
Tác giả Bùi Minh Trí. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỹ thuật, 2006Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
705.
|
Kỹ thuật nuôi chim yến Khoa học và thực tiễn Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can,...
Tác giả Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.68625 L250H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.68625 L250H.
|
|
706.
|
Ô Châu cận lục Dương Văn An; Trần Đại Vinh hiệu đính, dịch chú
Tác giả Dương Văn An. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa; Khoa học công nghệ Quảng Bình, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 D561V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 D561V.
|
|
707.
|
Lịch thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy Quán Vi Miên chủ biên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 QU105V.
|
|
708.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khúc Quyển 2.
Tác giả Trương Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.
|
|
709.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Dân ca trữ tình sinh hoạt Quyển 5.
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
710.
|
Truyện thơ Tày: Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng biên soạn Nguồn góc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại
Tác giả Vũ Anh Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V500A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V500A.
|
|
711.
|
Truyện thơ Tày cổ Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.
|
|
712.
|
Truyện Nàng Nga-Đạo hai mối (Bản tình ca tiêu biêu của dân tộc Mường) Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527n.
|
|
713.
|
Ca dao người Việt: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương Ca dao tình yêu lứa đôi Quyển 4:
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
714.
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải Ca dao tình yêu lứa đôi
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.
|
|
715.
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Trương Minh Hằng chủ biên, Vũ Quang Dũng Nghề mọc, chạm
Tác giả Trương Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR561M.
|
|
716.
|
Rừng hoa Bùi Văn Nơi Nghề mọc, chạm
Tác giả Bùi Văn Nơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B510V.
|
|
717.
|
Rừng hoa Bùi Văn Nợi Nghề mọc, chạm
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
718.
|
Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959785 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959785 V114h.
|
|
719.
|
Văn học dân gian Bến Tre: Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,... Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã
Tác giả Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Viện, NGuyễn Hữu Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|
|
720.
|
Từ điển type dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh
Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: No items available
|