|
701.
|
Hang công chúa: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
702.
|
Biển vỡ: Tập truyện ngắn/ Triệu Văn Đồi.-
Tác giả Triệu Văn Đồi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR309V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR309V.
|
|
703.
|
Kan lịch: Tiểu thuyết/ Hồ Phương.-
Tác giả Hồ Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 H450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H450PH.
|
|
704.
|
Chuyện tình Phịa Bjooc/ Bùi Thị Như Lan.-
Tác giả Bùi Thị Như Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 B510TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 B510TH.
|
|
705.
|
Thạch trụ huyết: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trần Bé.-
Tác giả Nguyễn Trần Bé. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527TR.
|
|
706.
|
Hai bến sông quê: Tuyển tập văn xuôi/ Võ Vạn Trăm.-
Tác giả Võ Vạn Trăm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 V400V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V400V.
|
|
707.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam - Văn học dân tộc thiểu số: Q.2: Tuyển tập thơ văn/ Nông Quốc Chấn, Nông Minh Châu, Mạc Phi,...-
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 N455QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 N455QU.
|
|
708.
|
Người thêu váy: Tập truyện ngắn/ Lý A Kiều.-
Tác giả Lý A Kiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L600A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L600A.
|
|
709.
|
Đợi nhau ở Khau Vai: Truyện và ký/ Lê Thị Bích Hồng.-
Tác giả Lê Thị Bích Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250TH.
|
|
710.
|
Người cũ: Tiểu thuyết/ Tùng Điển.-
Tác giả Tùng Điển. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 T513Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 T513Đ.
|
|
711.
|
Rừng khuya vẫy gió/ Kiều Duy Khánh.-
Tác giả Kiều Duy Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 K309D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 K309D.
|
|
712.
|
Hai miền quê trong tôi: Thơ và trường ca/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 Đ406H.
|
|
713.
|
Ý nguyện Ngũ Chỉ Sơn: Truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Mẫn.-
Tác giả Nguyễn Xuân Mẫn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527X.
|
|
714.
|
Trên đỉnh Tà Sua/ Nguyễn Hiền Lương.-
Tác giả Nguyễn Hiền Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.8228 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.8228 NG527H.
|
|
715.
|
Hà Nội quán xá, phố phường/ Uông Triều.-
Tác giả Uông Triều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 U518TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 U518TR.
|
|
716.
|
Mùa nhan sắc: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Văn Học.-
Tác giả Nguyễn Văn Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527V.
|
|
717.
|
Một thời nhớ mãi: Tập bút ký/ Nguyễn Quang Huynh.-
Tác giả Nguyễn Quang Huynh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527QU.
|
|
718.
|
Tam không: Truyện ngắn/ Tống Ngọc Hân.-
Tác giả Tống Ngọc Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 T455NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 T455NG.
|
|
719.
|
Cực lạc: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.-
Tác giả Cao Duy Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 C108D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 C108D.
|
|
720.
|
Lời nói vần của người JRai ở Kon Tum Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V113'hV] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V113'hV.
|