|
681.
|
Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình Nguyễn Tú
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527T.
|
|
682.
|
Văn hóa cổ Chăm pa Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô Văn Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
683.
|
Di sản tên Nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam Trần Gia Linh nghiên cứu, sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Gi.
|
|
684.
|
Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý chủ biên; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.269597 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.269597 L250h..
|
|
685.
|
Địa chí huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
686.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
687.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
688.
|
Văn hóa ẩm thực Việt Nam/ Nguyễn Thị Huế, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà.-
Tác giả Nguyễn Thị Huế. Material type: Sách Nhà xuất bản: 2012.- Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG 527 TH.
|
|
689.
|
Lễ lệ - lễ hội ở Hội An Chi hội văn nghệ dân gian Hội An
Tác giả Chi hội văn nghệ dân gian Hội An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250l.
|
|
690.
|
Lời khấn thần trong nghi lễ nông nghiệp của người M'Nông Nong Trương Bi sưu tầm; Điểu Kâu dịch
Tác giả Trương Bi sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
691.
|
Dân ca Long An Lư Nhất Vũ, Lê Giang chủ biên
Tác giả Lư Nhất Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: No items available
|
|
692.
|
Kịch bản tuồng dân gian Quyển 2 Nguyễn Xuân Yến
Tác giả Nguyễn Xuân Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
693.
|
Về nghệ thuật chèo Trần Việt Ngữ Q.1
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.
|
|
694.
|
Hồn quê làng Phú Ninh Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm cẩn Trước cách mạng tháng Tám
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.
|
|
695.
|
Phong tục xứ nghệ Lê Tài Hòe Q.2
Tác giả Lê Tài Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 L250T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 L250T.
|
|
696.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Q.1 Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
697.
|
Văn hóa Thái Quán Vi Miên Q.1 Tìm hiểu và khám phá
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.
|
|
698.
|
Theo dòng văn hóa dân gian Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
699.
|
Văn hóa dân gian - những công trình của hội viên Phan Đình Dũng, Lâm Nhân, Nguyễn Đức Tự Q.2
Tác giả Phan Đình Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h.
|
|
700.
|
Góp nhặt lời quê Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120S.
|