Tìm thấy 1221 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
681. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Thị Yên Q.1

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.209597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
682. Truyện ngụ ngôn người Việt Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 NG527X.

683. Truyện cổ dân gian sưu tầm ở Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959733 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959733 TR527c..

684. Truyện cổ 1 số dân tộc thiểu số Trần Nguyễn Khánh Phong, Rahchơlan Măng, Lê Hồng Phong, Lâm Quý, Mã Thế Vinh

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

685. Làng nghề truyền thống Quảng Trị Y Thi chủ biên, Thuý Sâm, Thuỳ Liêm

Tác giả Y Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L106ngh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L106ngh..

686. Truyện Khun Chương Quán Vi Miên chủ biên, Lô Khách Xuyên, Sầm Văn Bình

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Nhan đề chuyển đổi: Lai Khủn Chưởng.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 QU105V.

687. Truyện các nữ thần Việt Nam Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450TH.

688. Thuỷ sản sông Cửu Long qua huyền thoại - truyền thuyết Liêm Châu sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH523s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH523s..

689. Tư tưởng tiến bộ - triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian Vũ Tố Hảo, Hà Châu

Tác giả Vũ Tố Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V500T.

690. Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..

691. Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty

Tác giả Hà Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.

692. Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức

Tác giả Nguyễn Hữu Phách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959734 NG527H.

693. Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.

694. Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..

695. Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.

696. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.2 Truyện cười truyện trạng và giai thoại

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR309NG.

697. Truyện kể dân gian các tộc người Nam Đảo Phan Xuân Viện

Tác giả Phan Xuân Viện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105X.

698. DYông Dư Hơamon Bahnar Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209507 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209507 V500NG.

699. Tướng quân Phạm Ngũ Lão: Truyện thơ khuyết danh Trần Tuấn Danh, Hoàng Văn Trị, Vũ Tiến Kỳ, Đào Quang Lâm sưu tầm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thơ dân gian Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T561q.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T561q..

700. Sự tích các bà thành hoàng làng Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 Đ450TH.