|
681.
|
Bác Hồ với giáo dục Nguyễn Như Ý, Nguyễn Thị Bình chủ biên, Nguyễn Thị Hường,...
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 B101H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 B101H.
|
|
682.
|
Sự giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527V.
|
|
683.
|
501 bài toán đố lớp 5 Phạm Đình Thực Dùng cho học sinh khá, giỏi
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
684.
|
Toàn cảnh Giáo dục - Đào tạo Việt Nam Nguyễn Quang Hùng, Trịnh Văn Chung, Vũ Thị Hương Giang,...
Tác giả Nguyễn Quang Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 T406c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 T406c..
|
|
685.
|
Tìm hiểu luật giáo dục 2005 Chu Hồng Thanh, Nguyễn Huy Bằng, Lê Thị Kim Dung, Lê Thu Phương
Tác giả Chu Hồng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 T310h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 T310h.
|
|
686.
|
Tìm hiểu luật Giáo dục đại học và Nghị định hướng dẫn thi hành Tài liệu phổ biến giáo dục pháp luật Vụ pháp chế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707684 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707684 L250TH.
|
|
687.
|
Tài liệu dùng cho thi nâng ngạch từ giảng viên lên giảng viên chính Lưu hành nội bộ Bộ Gáo dục và Đào tạo
Tác giả Bộ Gáo dục và Đào tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [knxb] 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59707 T103l] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59707 T103l.
|
|
688.
|
Giáo dục giá trị nhân văn Phạm Lăng Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy giáo dục công dân, cán bộ đoàn,...
Tác giả Phạm Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 PH 104 L] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 PH 104 L.
|
|
689.
|
Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11 Nguyễn Hải Châu, Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 Gi462th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 Gi462th.
|
|
690.
|
Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12 Phạm Tất Dong, Đặng Danh Ánh, Trần Mai Thu Sách giáo viên
Tác giả Phạm Tất Dong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 H411đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 H411đ.
|
|
691.
|
Tự nhiên và xã hội 2 Bùi Phương Nga, lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
692.
|
Thực hành mỹ thuật Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Đỗ Thuật, Trần Ngọc Quyển 2
Tác giả Đỗ Thuật, Trần Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 TH552h] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 TH552h.
|
|
693.
|
Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12: Sách giáo viên Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Trẩn Mai Thu,...
Tác giả Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Trẩn Mai Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
694.
|
Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách bgiaos viên Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường,...
Tác giả Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 H411đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 H411đ.
|
|
695.
|
Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 Đoàn Thị My, Bùi Phương Nga
Tác giả Đoàn Thị My. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.
|
|
696.
|
Vở tập vẽ 1 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 V460t] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 V460t.
|
|
697.
|
Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11: Sách giáo viên Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang,...
Tác giả Phạm Tất Dong chủ biên, Đặng Danh Ánh, Nguyễn Dục Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.246 H411đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.246 H411đ.
|
|
698.
|
Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8: Trung học cơ sở Hồ Thanh Diện
Tác giả Hồ Thanh Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.114071 TH250k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH250k.
|
|
699.
|
Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 12 Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát
Tác giả Hồ Thanh Diện, Nguyễn Văn Cát. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.114071 TH308k] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.114071 TH308k.
|
|
700.
|
Tự nhiên và xã hội 1 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|