|
681.
|
Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..
|
|
682.
|
Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên
Tác giả Lò Ngọc Duyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..
|
|
683.
|
Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng
Tác giả Võ Thành Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.
|
|
684.
|
Tục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm Trần Đức Các Sắp theo vần chữ cái từ A - Z
Tác giả Trần Đức Các. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T506ng..
|
|
685.
|
Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Trần Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..
|
|
686.
|
Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp
Tác giả Kính Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.
|
|
687.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả Đặng Phương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.
|
|
688.
|
Logic học biện chứng Iencôv, Nguyễn Anh Tuấn dịch
Tác giả Iencôv. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 I300L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 I300L.
|
|
689.
|
Khoa học môi trường Nguyễn Văn Mậu dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.72 KH401h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.72 KH401h..
|
|
690.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.1, Q1,2,3
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
691.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.3, Q.8,9
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
692.
|
Vân đài loại ngữ: Song ngữ Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch T.2, Q.4,5,6,7
Tác giả Lê Quý Đôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 L250Q] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 L250Q.
|
|
693.
|
Bùng nổ truyền thông: Sự ra đời một ý thức hệ mới Philippe Breton
Tác giả Breton, Philippe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.6 BR200T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.6 BR200T.
|
|
694.
|
Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tôn Thất Bìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..
|
|
695.
|
Truyện cổ các dân tộc phía Bắc Việt Nam Mùa A Tủa,... sưu tầm, biên dịch
Tác giả Mùa A Tủa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
696.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..
|
|
697.
|
Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..
|
|
698.
|
Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện
Tác giả Nguyễn Xuân Diện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.
|
|
699.
|
Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.
|
|
700.
|
Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|