|
681.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non Trần Thị Thanh
Tác giả Trần Thị Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.
|
|
682.
|
Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids
Tác giả Hecht,Sidney M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.
|
|
683.
|
Giáo trình địa lí kinh tế xã hội đại cương Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả Nguyễn Viết Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế.: Thuận Hóa, 1996 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 NG527T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 NG527T.
|
|
684.
|
Giáo trình Lý thuyết thống kê Tô Phi Phương, Nguyễn Cao Thường, Kim Ngọc Huỳnh, Trần Ngọc Phác
Tác giả Tô Phi Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.5 GI108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5 GI108tr.
|
|
685.
|
Lý luận dạy học địa lý: Phần đại cương. Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc
Tác giả Nguyễn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527D.
|
|
686.
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải
Tác giả Raymond Murphy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.
|
|
687.
|
Thơ Quốc âm Nguyễn Du Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải
Tác giả Nguyễn Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG 527 D.
|
|
688.
|
Sinh cơ học thể dục thể thao V.L. Utkin; Lê Quý Phương
Tác giả Utkin, V.L. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796 U522K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 U522K.
|
|
689.
|
Tư Mã Thiên Nguyễn Thị Bích Hải
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527TH.
|
|
690.
|
Mỹ thay đổi lớn chiến lược toàn cầu Lý Thực Cốc; Lê Quang lâm dịch Sách tham khảo
Tác giả Lý Thực Cốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.40973 L600TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.40973 L600TH.
|
|
691.
|
Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.
|
|
692.
|
When in Britain Rob Nolasco, Pe'ter Medgyes Intermediate
Tác giả Rob Nolasco. Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Wh203i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Wh203i.
|
|
693.
|
Giáo trình các trường số đại số và lý thuyết Galois Lê Thanh Hà Tài liệu lưu hành nội bộ
Tác giả Lê Thanh Hà. Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Huế Trung tâm đào tạo từ xa-Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.32 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.32 L250TH.
|
|
694.
|
Certificate in Advanced English for language teachers Handbook Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh University of cambridge Local Examinations Syndicate 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 C200r] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.0076 C200r.
|
|
695.
|
Về công tác văn phòng cấp ủy Đảng Lưu hành nội bộ Đinh Hữu Khóa, Trần Tinh, Trần Đình Nghiêm,...
Tác giả Đinh Hữu Khóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.597 V250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.597 V250c.
|
|
696.
|
Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh Trần Thị Thanh
Tác giả Trần Thị Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.
|