Tìm thấy 696 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
681. Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non Trần Thị Thanh

Tác giả Trần Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nxb Hà Nội, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
682. Bioorganic chemistry Sidney M.Hecht Nucleic acids

Tác giả Hecht,Sidney M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 540 H201H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 540 H201H.

683. Giáo trình địa lí kinh tế xã hội đại cương Nguyễn Viết Thịnh

Tác giả Nguyễn Viết Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế.: Thuận Hóa, 1996 .-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 NG527T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 NG527T.

684. Giáo trình Lý thuyết thống kê Tô Phi Phương, Nguyễn Cao Thường, Kim Ngọc Huỳnh, Trần Ngọc Phác

Tác giả Tô Phi Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 519.5 GI108tr] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.5 GI108tr.

685. Lý luận dạy học địa lý: Phần đại cương. Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Phúc

Tác giả Nguyễn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.71 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 NG527D.

686. Phân tích tài chính doanh nghiệp-lý thuyết và thực hành Raymond Murphy; Trần Văn Thành, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm dịch và chú giải

Tác giả Raymond Murphy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ, 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 E204l] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 425 E204l.

687. Thơ Quốc âm Nguyễn Du Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG 527 D.

688. Sinh cơ học thể dục thể thao V.L. Utkin; Lê Quý Phương

Tác giả Utkin, V.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796 U522K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796 U522K.

689. Tư Mã Thiên Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527TH.

690. Mỹ thay đổi lớn chiến lược toàn cầu Lý Thực Cốc; Lê Quang lâm dịch Sách tham khảo

Tác giả Lý Thực Cốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.40973 L600TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.40973 L600TH.

691. Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.

692. When in Britain Rob Nolasco, Pe'ter Medgyes Intermediate

Tác giả Rob Nolasco.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Wh203i] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Wh203i.

693. Giáo trình các trường số đại số và lý thuyết Galois Lê Thanh Hà Tài liệu lưu hành nội bộ

Tác giả Lê Thanh Hà.

Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Trung tâm đào tạo từ xa-Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.32 L250TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.32 L250TH.

694. Certificate in Advanced English for language teachers Handbook

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh University of cambridge Local Examinations Syndicate 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.0076 C200r] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.0076 C200r.

695. Về công tác văn phòng cấp ủy Đảng Lưu hành nội bộ Đinh Hữu Khóa, Trần Tinh, Trần Đình Nghiêm,...

Tác giả Đinh Hữu Khóa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Chính trị quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.597 V250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.597 V250c.

696. Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh Trần Thị Thanh

Tác giả Trần Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TR120TH.