Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Giải nạn Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. Truyền thuyết các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

663. Truyện kể người Mạ ở Đồng Nai Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959775 H531V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959775 H531V.

664. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên, Trần Thị An, Mai thị Hồng biên soạn Q.3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

665. Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao Trương Bi, Knaxwon

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

666. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.3

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

667. Truyện cười dân gian người Việt Nguyễn Chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn Q.1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527CH.

668. Sử thi Ê Đê Đỗ Hồng Kỳ Q.4

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 Đ450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ450H.

669. Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang Q.1

Tác giả Đặng Thị Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114h.

670. Giống nước, hồ nước và đầm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình Nguyễn Văn Tăng

Tác giả Nguyễn Văn Tăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745.

671. Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo: BBak akoq padai - Budhi atau ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959758 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959758 H103L.

672. Làng Mường ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959719 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959719 B510H.

673. Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn Trần Thị Liên chủ biên, Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Tự

Tác giả Trần Thị Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 TR120TH.

674. Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương, Ma Thanh Sợi

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527H.

675. Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2

Tác giả Văn Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

676. Đón xuân: Lê Quốc Thắng, Đinh Thanh Long tuyển chọn Tuyển tập những bài hát hay về mùa xuân

Tác giả Lê Quốc Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Đ430x] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Đ430x.

677. Ca khúc học đường lớp 6, 7, 8 Anh Tuấn, Minh Châu biên soạn

Tác giả Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Văn nghệ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

678. Tình ca hai thế hệ Ngô Thụy Miên, Vũ Quốc Việt

Tác giả Ngô Thụy Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phương Đông 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NG450TH.

679. Âm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng Văn Thu Bích

Tác giả Văn Thu Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 V114TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 V114TH.

680. Thái cực trường sinh đạo: Nguyễn Song Tùng Môn luyện tập cổ truyền của dân tộc Việt Nam

Tác giả Nguyễn Song Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.8 NG527S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8 NG527S.