|
661.
|
Kể chuyện phong tục Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1: Văn hóa gia đình
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 V500NG] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 V500NG.
|
|
662.
|
Hỏi đáp Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh biên dịch, tuyển chọn Nghi lễ, phong tục dân gian
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 390 H428đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 H428đ..
|
|
663.
|
Văn hóa dân gian Chu Xuân Diên Mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại
Tác giả Chu Xuân Diên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 CH500X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500X.
|
|
664.
|
Có những người như thế đấy Huỳnh Thanh dịch Tập truyện hài hước quốc tế
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 C400nh.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 C400nh..
|
|
665.
|
Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.2: Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ
Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Tp Hồ Chí Minh, 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.
|
|
666.
|
Nghìn năm bia miệng Huỳnh Ngọc Tráng, Trương Ngọc Tường sưu tầm và biên soạn T.1 Sự tích và giai thoại dân gian Nam Bộ
Tác giả Huỳnh Ngọc Tráng. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 H531NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H531NG.
|
|
667.
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Dùng cho sinh viên Học viện Báo chí và tuyên truyền Trần Thị Trâm
Tác giả Trần Thị Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 TR 120 TH.
|
|
668.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày Hoàng Quyết chủ biên
Tác giả Hoàng Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.03 H407Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.03 H407Q.
|
|
669.
|
Trò chơi dân gian cho trẻ em dưới 6 tuổi Trương Kim Oanh, Phan Quỳnh Hoa biên soạn
Tác giả Trương Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.3 TR400ch] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR400ch.
|
|
670.
|
Cách ngôn, tục ngữ về đạo đức Phan Ngọc Liên chủ biên, Nguyễn Văn Khoa, Lương Duy Thứ
Tác giả Phan Ngọc Liên chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C102ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C102ng.
|
|
671.
|
Lời người xưa Sử Văn Ngọc
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.3537 S550V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3537 S550V.
|
|
672.
|
Từ điển phương ngôn Việt Nam Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Trần Gia Linh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.
|
|
673.
|
Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam Địa danh làng xã từ Nghệ An trở ra Nguyễn Thị Phương chủ biên, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Trang,..
Tác giả Nguyễn Thị Phương chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.329 B106tr] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.329 B106tr.
|
|
674.
|
Từ điển văn hóa dân gian Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Hảo, Nguyễn Vũ
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 V500NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V500NG.
|
|
675.
|
Ẩm thực vùng ven biển Quảng Bình( trước năm 1945) Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2011 Dân tríSẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120H.
|
|
676.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập III Phong tục tập quán
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527T.
|
|
677.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Nguyễn Tú Tập 1 Địa danh
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527T.
|
|
678.
|
Địa chí Xuân Kiều Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời Đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 398.0959745 Đ450D.
|
|
679.
|
Sản phẩm ngủ cốc & nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527V.
|
|
680.
|
Chợ quê Quảng Bình Đặng Thị Kim Liên
Tác giả Đặng Thị Kim Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ115TH.
|