Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian Hồ Đức Thọ

Tác giả Hồ Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394 H450Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. Văn hoá dân tộc trong quá trình mở cửa ở nước ta hiện nay Trần Văn Bích chủ biên, Hoàng Trinh, Bùi Minh Toán,...

Tác giả Trần Văn Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..

663. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam: Tuyển chọn 1 số công trình Đặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.1

Tác giả Đặng Văn Lun.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

664. Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam Đặng Văn Lương chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao T.2 Tuyển chọn 1 số công trình

Tác giả Đặng Văn Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NGH305c.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NGH305c..

665. Văn hoá dân gian xứ nghệ Ninh Viết Giao T.6 Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 N312V.

666. Hương ước và thúc ước Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân

Tác giả Đào Huy Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 H561ư.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 H561ư..

667. Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

668. Nét đặc sắc trong văn hoá ẩm thực của cư dân Nam Định, Ninh Bình, Quảng Bình

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 N207đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 N207đ..

669. Văn hoá ẩm thực dân gian Lò Ngọc Duyên

Tác giả Lò Ngọc Duyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 V114h..

670. Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam Phạm Nhân Thành

Tác giả Phạm Nhân Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104NH.

671. Văn hoá làng truyền thống Chăm tỉnh Ninh Thuận Sử Văn Ngọc

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959758 S550v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959758 S550v.

672. Nghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng Võ Thành Hùng

Tác giả Võ Thành Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 V400TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 V400TH.

673. Ca dao - dân ca Thái Nghệ An Quán Vi Miên T.1 Dân ca

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 C100d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

674. Nghế truyền thống ở một số địa phương Trần Hùng sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250tr..

675. Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng

Tác giả Đặng Phương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.

676. Khảo cứu về lễ hội hát dặm: Quyển sơn Lê Hữu Bách

Tác giả Lê Hữu Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250H.

677. Giới thiệu các dị bản vè thất thủ Kinh Đô Tôn Thất Bình sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Tôn Thất Bìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.84 Gi462th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.84 Gi462th..

678. Luật tục Thái ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh, Cầm Trọng sưu tầm, dịch và giới thiệu

Tác giả Ngô Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 L504t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 L504t..

679. Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện

Tác giả Nguyễn Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

680. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..