Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý T.11 Nhiếp ảnh, múa, kiến trúc, hội họa

Tác giả Hữu Thỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450TH] (4). Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. 800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc Lý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn Gốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương

Tác giả Lý Dược Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92251 T104tr] (2). Items available for reference: [Call number: 745.92251 T104tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92251 T104tr.

663. Hoa văn trang trí các nước Đông Tây Huỳnh Văn Lý biên soạn Sổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc

Tác giả Huỳnh Văn Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 H531V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 H531V.

664. Những vẫn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai

Tác giả Đỗ Minh Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Đ450M] (1). Items available for reference: [Call number: 001 Đ450M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Đ450M.

665. Ấn Độ hôm qua và hôm nay Đinh Trung Kiên

Tác giả Đinh Trung Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Items available for reference: [Call number: 954 Đ312TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Đ312TR.

666. Căn bản tiếng Anh cho người làm văn phòng Song ngữ: Gồm các mẫu câu nói và viết trong nhiều tình huống... MAI KHẮC HẢI

Tác giả MAI KHẮC HẢI.

Ấn bản: Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Nhan đề chuyển đổi: Basic English for office careers.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M103KH] (4). Items available for reference: [Call number: 428 M103KH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M103KH.

667. Sinh học và văn hóa Nguyễn Đình Khoa

Tác giả Nguyễn Đình Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG527Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 570 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG527Đ.

668. Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành Trần Vương biên soạn Dành cho học sinh cấp 2

Tác giả TRẦN VƯƠNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

669. Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý T.4 Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam

Tác giả Hữu Thỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450TH] (1). Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450TH.

670. Giáo trình vật lí thiên văn Nguyễn Đình Noãn chủ biên, Nguyễn Đình Huân, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Quỳnh Lan

Tác giả Nguyễn Đình Noãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 523.01071 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01071 Gi108tr.

671. Thiên văn vật lí Donat G.Wentzel; Nguyễn Quang Riệu, Phạm Viết Trinh

Tác giả Donat G.Wentzel.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: Astrophysics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523 TH305v] (13). Items available for reference: [Call number: 523 TH305v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523 TH305v.

672. Ấn tượng văn chương Lữ Huy Nguyên; Hoàng Tấm lượm lặt, tuyển chọn

Tác giả Lữ Huy Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 L550H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 L550H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 L550H.

673. Văn học Việt Nam - Văn học dân gian Bùi Mạnh Nhị chủ biên, Hồ Quốc Hùng,Nguyễn Thị Ngọc Điệp Những công trình nghiên cứu

Tác giả Bùi Mạnh Nhị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 B510M] (1). Items available for reference: [Call number: 398.2 B510M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 B510M.

674. 103 nhà văn đoạt giải Nobel Đoàn Tử Huyến chủ biên; Nguyễn Việt Thắng biên soạn 1901 - 2006

Tác giả Đoàn Tử Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 Đ406T] (4). Items available for reference: [Call number: 809 Đ406T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 Đ406T.

675. Men đá vàng Hoàng Cầm Truyện thơ, Trương Chi: Kịch thơ

Tác giả Hoàng Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H407C] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H407C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H407C.

676. Văn học nước ngoài Nguyễn Tường Lân, Dương Thanh Kỳ, Nguyễn Văn Hạnh,... Viết theo kế hoạch của hội đồng hợp tác biên soạn...

Tác giả Nguyễn Tường Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Trường CĐSP Nghệ An 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 V114h] (7). Items available for reference: [Call number: 372.64 V114h] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 891.7 V114h.

677. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9221 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 L250V.

678. Ngày văn học lên ngôi Đỗ Minh Tuấn Tiểu luận - Phê bình

Tác giả Đỗ Minh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 Đ450M] (4). Items available for reference: [Call number: 895.9224 Đ450M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Đ450M.

679. Trần Đình Sử tuyển tập Nguyễn Đăng Điệp tuyển chọn và giới thiệu T.1 Những công trình thi pháp học

Tác giả Nguyễn Đăng Điệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 TR120Đ.

680. Các nhà thơ giải Nobel (1901 - 2006) Đoàn Tử Huyến, Bằng Việt, Nguyễn Trọng Tạo,...biên soạn Tiểu sử, lời tuyên dương ...

Tác giả Đoàn Tử Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809.1 C101nh] (1). Items available for reference: [Call number: 809.1 C101nh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.1 C101nh.