|
661.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
662.
|
Vở bài tập Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
663.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
664.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
665.
|
Khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35044 B510PH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35044 B510PH.
|
|
666.
|
Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu Sách giáo viên
Tác giả Đoàn Chi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358044 Đ406CH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358044 Đ406CH.
|
|
667.
|
Vở bài tập lịch sử 5 Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu
Tác giả Nguyễn Hữu Chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b..
|
|
668.
|
Đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyên Hữu Hợp,... Sách giáo viên
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.71 Đ108đ.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.71 Đ108đ..
|
|
669.
|
Vở bài tập đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Ngô Quang Quế
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170.76 V460b.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170.76 V460b..
|
|
670.
|
Vở bài tập địa lí 5
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.891 V460b.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.891 V460b..
|
|
671.
|
Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,... Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89044 L302s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89044 L302s..
|
|
672.
|
Vở bài tập toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung,... Tập 2
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V460b.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V460b..
|
|
673.
|
Đạo đức 5 Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp,...
Tác giả Lưu Thu Thủy chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 Đ108đ.] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 Đ108đ..
|
|
674.
|
Toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,...
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7045 T406n.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7045 T406n..
|
|
675.
|
Vở tập vẽ 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 V460t.] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 V460t..
|
|
676.
|
Thể dục 5 Trần Đồng Lâm chủ biên, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86044 TH250d.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86044 TH250d..
|
|
677.
|
Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,...
Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89045 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89045 L302s.
|
|
678.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị Hạnh,... Tập 2 Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
679.
|
Dạy học tích cực phát triển năng lực học sinh Đỗ Hương Trà chủ biên, Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc,... Q.1 Khoa học tự nhiên
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 D112h.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 D112h..
|
|
680.
|
500 bài toán trắc nghiệm tiểu học 5 Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|