Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
661. Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc

Tác giả Nguyễn Hòa Lạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
662. The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron

Tác giả Fowler, H.Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.

663. 1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân

Tác giả Lưu Kiếm Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458ng] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458ng.

664. Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT

Tác giả Nguyễn Hữu Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.

665. Wuthering heights Emily Bronte; Katherine Frank introced

Tác giả Bronte, Emily.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 BR430T.

666. Frankenstein Mary Shelley; Wendy Lesser introduced or The model prometheus

Tác giả Shelley, Mary.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 SH200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SH200L.

667. Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc

Tác giả Y Tiến Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.

668. Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation

Tác giả Barbara H.Foley.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.

669. Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.

670. Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall

Tác giả Gaynor Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.

671. Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook

Tác giả Megan Webster.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.

672. Translation Juliane House, H.G Widdowson Oxford Introductions to language study

Tác giả Juliane House.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H400U] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400U.

673. Semantics Cowie A.P, H.G Widdowon Oxford Introductions to language study

Tác giả Cowie A.P.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 4280.01 C400W] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 4280.01 C400W.

674. English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers

Tác giả Mark Hancock.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.

675. A farewell to arms Erneest Heming Way; Malcolm Bradbury introduced

Tác giả Heming Way, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H200M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H200M.

676. Catch - 22 / Joseph Heller; Malcolm Bradbury introduced

Tác giả Heller, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H200L.

677. The secret agent Joseph Conrad; Paul Theroux introduced

Tác giả Conrad, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.

678. Bleak House Charles Dickens; Barbara Hard introduced

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

679. The radetzky march Joseph Roth; Joachim Neugroschel translated; Alan Bance introduc

Tác giả Roth, Joseph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 R400TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R400TH.

680. Lives of the painters, sculptors and architects Giorgio Vasari; Gaston du C. de Vere translated Volume 2

Tác giả Vasari, Giorgio.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V100S.