|
661.
|
Từ điển Anh - Việt cho người mới bắt đầu học tiếng Anh Nguyễn Hòa Lạc
Tác giả Nguyễn Hòa Lạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Nhan đề chuyển đổi: Oxford Elementary learner's dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 NG527H.
|
|
662.
|
The little, brown handbook H.Ramsey Fowler, Jane E Aaron
Tác giả Fowler, H.Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 F400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 F400W.
|
|
663.
|
1200 từ Anh - Việt thông dụng nhất Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hoa, Nguyễn Chiến, Nhương Huân
Tác giả Lưu Kiếm Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 M458ng] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 M458ng.
|
|
664.
|
Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh môn viết Nguyễn Hữu Dự Biên soạn theo chương trình của Bộ GD&ĐT
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 NG527H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527H.
|
|
665.
|
Wuthering heights Emily Bronte; Katherine Frank introced
Tác giả Bronte, Emily. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 BR430T.
|
|
666.
|
Frankenstein Mary Shelley; Wendy Lesser introduced or The model prometheus
Tác giả Shelley, Mary. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 SH200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SH200L.
|
|
667.
|
Viết đúng chính tả tiếng Anh Y Tiến Lộc
Tác giả Y Tiến Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà nẵng 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 Y600T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Y600T.
|
|
668.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
669.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
670.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|
|
671.
|
Crosstalk Megan Webster, Libby Castanon Workbook
Tác giả Megan Webster. Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W200B] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W200B.
|
|
672.
|
Translation Juliane House, H.G Widdowson Oxford Introductions to language study
Tác giả Juliane House. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H400U] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400U.
|
|
673.
|
Semantics Cowie A.P, H.G Widdowon Oxford Introductions to language study
Tác giả Cowie A.P. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 4280.01 C400W] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 4280.01 C400W.
|
|
674.
|
English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers
Tác giả Mark Hancock. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.
|
|
675.
|
A farewell to arms Erneest Heming Way; Malcolm Bradbury introduced
Tác giả Heming Way, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H200M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H200M.
|
|
676.
|
Catch - 22 / Joseph Heller; Malcolm Bradbury introduced
Tác giả Heller, Joseph. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H200L.
|
|
677.
|
The secret agent Joseph Conrad; Paul Theroux introduced
Tác giả Conrad, Joseph. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C430R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C430R.
|
|
678.
|
Bleak House Charles Dickens; Barbara Hard introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
679.
|
The radetzky march Joseph Roth; Joachim Neugroschel translated; Alan Bance introduc
Tác giả Roth, Joseph. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 R400TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R400TH.
|
|
680.
|
Lives of the painters, sculptors and architects Giorgio Vasari; Gaston du C. de Vere translated Volume 2
Tác giả Vasari, Giorgio. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 V100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V100S.
|