|
661.
|
Đài tiếng nói Việt Nam: Thơ và nhạc/ Trần Nhật Dương.-
Tác giả Trần Nhật Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2020.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ103t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 895.922134 Đ103t..
|
|
662.
|
Thu Bồn - tác phẩm: T.1: Thơ - Trường ca/ Thu Bồn.-
Tác giả Thu Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH500B.
|
|
663.
|
Thu Bồn - Tác phẩm: T.2: Truyện ngắn - Tiểu luận/ Thu Bồn.-
Tác giả Thu Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH500B.
|
|
664.
|
Vũ Bão tuyển tập: T.2: Truyện ngắn - Phóng sự - Hồi ký/ Vũ Bão.-
Tác giả Vũ Bão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.- Sẵn sàng: No items available
|
|
665.
|
Vũ Bão tuyển tập: T.2: Truyện ngắn - Phóng sự - Hồi ký/ Vũ Bão.-
Tác giả Vũ Bão. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.- Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V500B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500B.
|
|
666.
|
Ba truyện thơ dân gian Thái Tòng Văn Hân
Tác giả Tòng Văn Hân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T431V.
|
|
667.
|
Quang Dũng - Mây đầu ô: Bùi Phương Thảo tuyển chọn.- Tuyển tập thơ - văn/
Tác giả Bùi Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 QU106D] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 QU106D.
|
|
668.
|
Tuyển tập Nguyễn Khắc Thứ: Truyện - Ký/ Nguyễn Khắc Thứ; Châu La Việt tuyển chọn.-
Tác giả Nguyễn Khắc Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527KH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527KH.
|
|
669.
|
Thu Bồn - Tác phẩm: T.4: Tiểu thuyết/ Thu Bồn; Ngô Thảo tuyển chọn.-
Tác giả Thu Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2022.- Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH500B.
|
|
670.
|
Thu Bồn - Tác phẩm: T.3:Tiểu thuyết/ Thu Bồn; Ngô Thảo tuyển chọn.-
Tác giả Thu Bồn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2021.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 TH500B] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TH500B.
|
|
671.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: No items available
|
|
672.
|
Giới thiệu tác giả, tác phẩm Lai Châu/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH513H.
|
|
673.
|
Một chặng đường Cách mạng tháng Tám: Hồi ký/ Mai Trung Lâm.-
Tác giả Mai Trung Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M103TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M103TR.
|
|
674.
|
Đêm nghe bài dạ cổ/ Lâm Tẻn Cuôi.-
Tác giả Lâm Tẻn Cuôi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92214 L119T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L119T.
|
|
675.
|
Chăm Hri: Tập truyện ngắn/ Trà Vigia.-
Tác giả Trà Vigia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR100V.
|
|
676.
|
Tuyển tập văn xuôi Hoàng hạc/ Hoàng Hạc; Ngọc Bái biên soạn; Nguyễn Thị Chính, Hoàng Hữu Sang tuyển cọn.-
Tác giả Hoàng Hạc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922808 H407H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 H407H.
|
|
677.
|
Con của nhà trời: T.1:Tiểu thuyết/ Ma Văn Kháng.-
Tác giả Ma Văn Kháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 M100V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M100V.
|
|
678.
|
Xuôi dòng Nậm Na/ Xuân Thiêm.-
Tác giả Xuân Thiêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502TH.
|
|
679.
|
Viết từ miền hoa ban: Tiểu luận - Phê bình/ Trần Đại Tao.-
Tác giả Trần Đại Tao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018,-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
680.
|
Tìm điệu xòe hôm qua: Thơ/ Phùng Hải Yến.-
Tác giả Phùng Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH513H.
|